Từ Vựng Tiếng Nhật Về Hoa

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

1. sakura 桜Hoa anh đào

 

2. shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo

 

3. kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc

 

4. yuri 百合Hoa bách hợp

 

5. tanpopo 蒲公英Hoa bồ công anh

 

6. sumire 菫Hoa bướm

 

7. nadeshiko 撫子Hoa cẩm chướng

 

8. ajisai 紫陽花Hoa cẩm tú cầu

 

9. kiku 菊Hoa cúc

 

10. kiku 菊Hoa cúc

 

11. momo 桃Hoa đào

 

12. ayame 菖蒲Hoa diên vỹ

 

13. Shakunage 石楠花Hoa Đỗ uyên

 

14. bara 薔薇Hoa hồng

 

15. himawari 向日葵Hoa hướng dương

 

16. ran 欄Hoa lan

 

17. suzuran鈴蘭Hoa lan chuông

 

18. gurajiorasu グラジオラス* Hoa lay ơn

 

19. higanbana 彼岸花Hoa loa kèn nhện đỏ

 

20. ume 梅Hoa mai

 

21. kaou 花王Hoa mẫu đơn

 

22. mokuren 木蓮Hoa Mộc lan

 

23. jasumin ジャスミン* Hoa nhài

 

24. Gekkanbijin 月下美人Hoa quỳnh

 

25. hasu 蓮Hoa sen

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16427641
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn