CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN ĐẾN VIRUS CORONA
- 冠状病毒 / guānzhuàng bìngdú / vi-rút corona
- 愿医生 / zhì yuàn yīshēng / bác sĩ tình nguyện
- 疫病 / yìbìng / dịch bệnh
- 感染/ gǎnrǎn / bị truyền nhiễm
- 传染 / chuánrǎn / truyền nhiễm
- 传染病 / chuánrǎn bìng / bệnh truyền nhiễm
- 潜伏期 / qián fú qí / thời kỳ ủ bệnh
- 药物 / yàowù / thuốc
- 疫情 / yì qíng / tình hình bệnh dịch
- 严重 / yánzhòng / nghiêm trọng
- 疫情爆发 / yì qíng bàofā / bệnh dịch bùng phát
- 封锁 / fēngsuǒ / phong tỏa
- 隔离治疗 / gélí zhìliáo / điều trị cách li
Các triệu chứng bệnh
- 症状 / zhèng zhuàng / triệu chứng
- 乏力 / fá lì / mệt mỏi
- 呼吸困难 / hū xī kùn nán / khó thở
- 发烧 / fā shāo / bị sốt
- 普通感冒 / pǔ tōng gǎn mào / cảm cúm bình thường
- 干咳 / gān ké / ho khan
- 咳嗽 / ké sou / ho
- 普通感冒 / pǔ tōng gǎn mào / cảm cúm bình thường
Cách phòng chống bệnh
- 消毒 / xiāo dú / khử trùng
- 戴口罩 / dài kǒuzhào / đeo khẩu trang
- 保温身体 / bǎowēn shēntǐ / giữ ấm cơ thể
- 免疫 / miǎnyì / miễn dịch
- 抵抗力 / dǐ kàng lì / sức đề kháng
- 疫苗 / yìmiáo / văc-xin phòng bệnh
- 多喝水 / duō hē shuǐ / uống nhiều nước
- 避免熬夜 / bìmiǎn áoyè / hạn chế thức khuya
- 提高个体免疫能力 / tígāo gē tǐ miǎnyì nénglì/ nâng cao sức đề kháng
- 保温身体 / bǎowēn shēntǐ / giữ ấm cơ thể
- 勤洗手 / qín xǐshǒu / rửa tay thường xuyên
- 保持室内空气的流通 / bǎochí shì nèi kōngqì de liútōng/ Duy trì không khí lưu thông trong phòng
- 洗手 /xǐshǒu / rửa tay
- 洗手液 /xǐshǒu yè/ sữa rửa tay/nước rửa tay
- 避免人群聚集 / bìmiǎn rén qún jù jí/ tránh đông người tụ tập
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
Bình luận