1 triệu
Ki Ốt Số 20,21
• 11. 证件
zhèngjiàn : tài liệu
Vd:
你有证件吗?
Nǐ yǒu zhèngjiàn ma ?
Bạn có tài liệu không ?
• 12. 公报
gōngbào : công bố
VD:
最近3个月得新闻公报
zuìjìn gè yuè dé xīnwéngōngbào
Bản thông cáo báo chí mời nhát trong 3 tháng gần đây.
• 13. 行事历
xíngshìlì : lịch làm việc
VD:
打开行事历,看看一天的安排。
dăkāi xíngshìlì kànkàn yītiān de ānpái
Mở lịch làm việc ra, xem xem sự sắp xếp một ngày.
• 14. 便条
biàntiáo : ghi chú, giấy nhắn
Vd:
她给你留了张便条。
Tā gěi nǐ liúle zhāng biàntiáo.
Cô ấy để lại cho bạn một tờ giấy nhắn .
• 15. 便笺
biànjiān : sổ ghi nhớ
Vd:
我喜欢不带条的便笺。
wŏ xĭhuān bù dài tiáo de biànjiān
Tôi thích sổ ghi chú không có dòng kẻ .
• 16. 秘书
mìshū : thư kí
Vd:
经理的秘书
jīnglǐde mìshū
Thư ký của giám đốc .
• 17. 打字员
dǎzìyuán : nhân viên đánh máy
VD:
她是一个打字员。
tā shì yīgè dăzìyuán
Cô ấy là nhân viên đánh máy .
• 18. 复印机
fùyìnjī : máy photocopy
Vd:
复印机进纸时卡住了。
Fùyìnjī jìnzhǐ shí qiǎzhùle.
Máy photocopy bị kẹt giấy.
• 19. 复制
fùzhì : phục chế
Vd:
用复写纸复制的一封信
Yòng fùxiězhǐ fùzhì de yìfēng xìn
Bức thư được phục chế bằng giấy cacbon.
• 20. 副本
fùběn : bản sao
Vd:
我们会印一些副本,进行分发。
Wǒmen huì yìn yìxiē fùběn, jìnxíng fēnfā.
Chúng tôi sẽ in một số bản sao tiến hành phân phối .
HẾT HẠN
Mã số : | 15941486 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận