Học Tiếng Hàn Tại Đại Đồng, Tiên Du. Từ Vựng Du Lịch

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động du lịch

단풍을 구경하다 [tan-pung-ul ku-kyong-ha-ta]: Ngắm lá vàng.

캠핑하다 [khem-ping-ha-ta]: Đi cắm trại.

삼림욕 [sam-lim-yok]: Sự đắm mình trong thiên nhiên rừng.

모래찜질하다 [mo-re-jjim-ji-ra-ta]: Tắm chườm cát.

수상 레포츠 [su-sang re-po-jju]: Các trò chơi giải trí dưới nước.

수상 레포츠를 즐기다 [su-sang re-po-jju-rul jul-ki-ta]: Thưởng thức các trò chơi dưới nước.

낚시하다 [nak-si-ha-ta]: Câu cá.

템플스테이를 하다 [them-pul-su-the-i-rul ha-ta]: Trải nghiệm sống ở chùa vài ngày.

명상하다 [myong-sang-ha-ta]: Thiền, tĩnh tâm.

조상들의 생활 모습을 엿보다 [jo-sang-tu-re seng-hwal mo-su-pul yot-bo-ta]: Xem thoáng qua đời sống của người xưa.

과거로의 시간 여행하다 [kwa-ko-ro-e si-kan yo-heng-ha-ta]: Du lịch về quá khứ.

유물을 관람하다 [yu-mu-rul kwan-lam-ha-ta]: Tham quan di tích.

유적지를 방문하다 [yu-jok-ji-rul bang-mun-ha-ta]: Ghé thăm khu di tích.

해변을 산책하다 [he-byo-nul san-jjek-ha-ta]: Đi dạo quanh bờ biển.

바닷가에서 해수욕을 즐기다 [ba-tat-ka-e-so he-su-yo-kul jul-ki-ta]: Tắm ở bãi biển.

올레길을 걷다 [on-le-ki-rul kot-ta]: Đi bộ quanh đảo.

둘레길을 걷다 [tun-le-ki-rul kot-ta]: Đi bộ quanh núi.

전통 체험하다 [jon-thong jje-hom-ha-ta]: Trải nghiệm truyền thống.

길거리음식을 맛보다 [kil-ko-ri-um-si-kul mat-bo-ta]: Nếm thử món ăn đường phố.

싱싱한 해산물을 맛보다 [sing-sing-han he-san-mu-rul mat-bo-ta]: Thưởng thức hải sản tươi

NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG

ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRUNG-HÀN-ANH-NHẬT

ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH

HOTLINE: 0365464182

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 17034924
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/03/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn