Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
TBAB0800 | "Tủ đựng tuýp Model TBAB0800 TOPTUL 585x430x110x60mm" | 2,455,200 | 0936306706 |
TBAB0300 | "kệ đựng tuýp Model TBAB0300 TOPTUL 420x285x350mm" | 1,978,350 | 01688113320 |
TDAI6021 | Kệ đựng tua vít Model TDAI6021 TOPTUL | 2,784,980 | 0936306706 |
TDAK6006 | Khay chứa Đột, đục TOPTUL TDAK6006 | 2,204,180 | 01688113320 |
TDAK2619 | Khay chứa Đột, đụcC TOPTUL TDAK2619 | 792,220 | 0936306706 |
TDAH7010 | Bảng trưng bày TOPTUL TOPTUL TDAH7010 | 2,835,470 | 01688113320 |
TEAA0105 | Móc gắn vào bảng trưng bày 50PCS 50mm(L) TOPTUL TEAA0105 | 1,489,510 | 0936306706 |
GABX2603 | Tủ trưng bày26PCS TOPTUL GABX2603 | 3,263,810 | 01688113320 |
GBBX2301 | "Bộ dụng cụ và bảng trưng bày 23 món TOPTUL GBBX2301 Kìm tổng hợp DBBB2206~2208,Kìm mũi nhọn DFBB2206~2208, Kìm cắt DEBB2206,DIBA2206,Kìm mỏ quạ DDBA2210, DFBA2206~2208,DFBC2206, Kìm cắt 7"" DEBC2207~2208,DJBA2206~2208, Kìm mũi nhọn cách điện DGBB2106~" | 7,680,420 | 0936306706 |
GCBX4201 | Bộ dụng cụ và bảng trưng bày 42 món 1/2" TOPTUL GCBX4201 | 5,135,020 | 01688113320 |
GAAY0002 | "Hộp đựng dụng cụ xách tay bao gồm 182 chi tiết Model GAAY0002 TOPTUL Lục giác BAEA :8-17x9pcs, 18-19x8pcs, 20-22x7pcs, 23-27x6pcs, 28-32x5pcs" | 5,716,480 | 0936306706 |
GAAY0004 | "Hộp đựng dụng cụ xách tay bao gồm 60 chi tiết Model GAAY0004 TOPTUL Đầu vít bake BCAA:PH#2-PH#4x5pcs Vít lục giác BCDA:4,5,6,8,10,12,14,17,19x5pcs" | 3,114,760 | 01688113320 |
GAAY0006 | "Tủ đựng tuýp bao gồm 131 chi tiết Model GAAY0006 TOPTUL Lục giác BAEA :10-14x10pcs, 17,19x9pcs, 21-22x8pcs, 23,24,26,27x7pcs,29,30,32x6pcs" | 4,246,110 | 0936306706 |
GAAY0007 | "Tủ đựng tuýp bao gồm 131 chi tiết Model GAAY0007 TOPTUL Tuýp đen KABA:10-14x10pcs, 17,19x9pcs, 21-22x8pcs, 23,24,26,27x7pcs, 29,30,32x6pcs" | 8,160,350 | 01688113320 |
GAAY0008 | "Hộp đựng dụng cụ xách tay bao gồm 96 chi tiết Model GAAY0008 TOPTUL Tua vít bake FBAB:PH3*150,PH2*150,PH2*100, PH1*100,PH1*80,PH0*60 Tua vít bake ngắn FBBB:PH2*25 ; Tua vít dẹt ngắn FABB:1.2*6.5*25 Tua vít dẹt FAAB:0.5*3*75,0.6*3.5*100, 0.8*4*100, 1." | 5,055,490 | 0936306706 |
GAAY0009 | "Bộ đục, độ 90 chi tiết TOPTUL GAAY0009 Đục bằng HCAA2115,2620-x6pcs Đục bằng HCAB2522,1918,1516,1215-x6pcs Đột HBAA0820,0618,0516-x6pcs Đột HBAA0415,0313-x6pcs Đột HBAB0616,0414-x6pcs Đột tâm HBAC0513,0412-x6pcs" | 6,837,820 | 01688113320 |
GAAY0010 | "Bộ đục, độ 24 chi tiết TOPTUL GAAY0010 Đột HBAA0214,0315,0418,0520, 0621,0822 Đột HBAB0219,0319,0419,0519 ,0619,0819 Đột tâm HBAC0419,0619x2pcs HCAC0517,0718x2pcs Đục bằng HCAB1015,1518x2pcs, Đục bằng HCAB1920x2pcs,2522" | 2,655,620 | 0936306706 |
GT-28306 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động bao gồm 283 món,màu đỏ, TOPTUL GT-28306 Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GTA1607 (16tools), GTA0408 (4tools), Cờ lê 2 đầu mở GTA0905 (9tools),cờ lê 2 đầu vòng GTA0801 (8tools) Ngăn 2 : Vít lục giác sao bông GTA2234 (22tools),Tuýp l" | 35,337,720 | 01688113320 |
GT-34001 | "Bộ tủ 8 ngăn có bánh xe di động chứa 340 chi tiết Model GT-34001 TOPTUL Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng & lục giác GTA1804 (18tools), GTA0408(4tools), GTA1607 (16tools), Cờ lê vòng miệng Tự động GTA1541 (15tools), Cờ lê 2 đầu vòng GTA0403 (4tools), GTA0801 (8too" | 58,137,310 | 0936306706 |
GT-36001 | "Bộ tủ 8 ngăn có bánh xe di động chứa 360 chi tiết Model GT-36001 TOPTUL Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng Tự động GTA1541 (15tools), cờ lê vòng miệng GTA0408(4tools), GTA1607 (16tools), Tuýp điếu 2 đầu GTA0710(7tools), Cờ lê 2 đầu mở GGTA0905 (9tools), Cờ lê 2 đầu" | 57,042,700 | 01688113320 |
GV-18005 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh 180 chi tiết Model GV-18005 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools)" | 35,092,640 | 0936306706 |
GV-18006 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ 180 chi tiết Model GV-18006 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools)," | 35,092,640 | 01688113320 |
GV-26105 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh 261 chi tiết Model GV-26105 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 3 :" | 33,731,500 | 0936306706 |
GV-26106 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ 261 chi tiết Model GV-26106 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 3 :" | 33,731,500 | 01688113320 |
GV-27905 | "Bộ tủ 7 ngăn màu xanh bao gồm 279 chi tiết Model GV-27905 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lụ" | 41,512,900 | 0936306706 |
GV-27906 | "Bộ tủ 7 ngăn màu đỏ bao gồm 279 chi tiết Model GV-27906 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lục" | 41,512,900 | 01688113320 |
GW-07005 | "Bộ tủ 3 ngăn màu xanh bao gồm 70 chi tiết Model GW-07005 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools)," | 20,872,940 | 0936306706 |
GW-07006 | "Bộ tủ 3 ngăn màu đỏ bao gồm 70 chi tiết Model GW-07006 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools), B" | 20,872,940 | 01688113320 |
GZJ0708G | #N/A | #N/A | 0936306706 |
GZJ3337R | #N/A | #N/A | 01688113320 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0305 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH1x250,PH2x250" | 316,910 | 0936306706 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0306 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400,6.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH2x400" | 370,040 | 01688113320 |
AGDAE418 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDAE418 4.5x180(L1)x90(L2)mm | 123,200 | 0936306706 |
AGDA0518 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0518 5x180(L1)x90(L2)mm | 123,200 | 01688113320 |
AGDA0621 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0621 6x210(L1)x105(L2)mm | 150,370 | 0936306706 |
AGDA0721 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0721 7x210(L1)x105(L2)mm | 154,330 | 01688113320 |
AGDA0825 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA0825 8x250(L1)x125(L2)mm | 177,430 | 0936306706 |
AGDA1030 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA1030 10x300(L1)x145(L2)mm | 206,030 | 01688113320 |
AGDA1232 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA1232 12x320(L1)x165(L2)mm | 265,430 | 0936306706 |
AGDA1434 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGDA1434 14x340(L1)x170(L2)mm | 324,500 | 01688113320 |
AGHD0214 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0214 2x77(L1)x141(L2)mm | 77,660 | 0936306706 |
AGHD2E14 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD2E14 2.5x77(L1)x141(L2)mm | 81,400 | 01688113320 |
AGHD0314 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0314 3x77(L1)x141(L2)mm | 83,930 | 0936306706 |
AGHD0414 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0414 4x77(L1)x141(L2)mm | 85,910 | 01688113320 |
AGHD0520 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0520 5x97(L1)x203(L2)mm | 93,500 | 0936306706 |
AGHD0620 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0620 6x97(L1)x203(L2)mm | 99,110 | 01688113320 |
AGHD0720 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0720 7x97(L1)x203(L2)mm | 122,540 | 0936306706 |
AGHD0827 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD0827 8x116(L1)x265(L2)mm | 144,540 | 01688113320 |
AGHD1027 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1027 10x116(L1)x265(L2)mm | 171,160 | 0936306706 |
AGHD1227 | Tuýp chữ T đầu lục giác TOPTUL AGHD1227 12x116(L1)x265(L2)mm | 204,600 | 01688113320 |
GZC09060 | "Bộ lục giác chữ L 9 món TOPTUL GZC09060 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,7,8,10mm" | 1,186,460 | 0936306706 |
GZC09030 | "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09030 Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2x140mm,2.5x140mm,3x140mm, 4x140mm,5x203mm,6x203mm, 7x203mm,8x265mm,10x265mm" | 1,198,450 | 01688113320 |
GZC09040 | "Bộ đầu bi chữ L 9 món TOPTUL GZC09040 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10x140mm,T15x140mm,T20x140mm, T25x140mm,T27x203mm,T30x203mm, T40x203mm,T45x265mm,T50x265mm" | 1,168,640 | 0936306706 |
GAAX0802 | "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0802 Lục giác L có tay cầm AGHD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " | 923,120 | 01688113320 |
GAAX0801 | "Bộ lục giác chữ L 8 món TOPTUL GAAX0801 Lục giác 1 đầu bi AGCD:2,2.5,3,4,5,6,8,10mm " | 934,450 | 0936306706 |
GAAX0901 | "Bộ lục giác sao chữ L 9 món TOPTUL GAAX0901 Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED:T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50" | 1,024,760 | 01688113320 |
GAAS0601 | "Lục giác đầu bi chữ L 6 món TOPTUL GAAS0601 AGCA:2,2.5,3,4,5,6mm" | 477,950 | 0936306706 |
GAAS0602 | "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 món TOPTUL GAAS0602 AIEA:T10,T15,T20,T25,T30,T40" | 495,660 | 01688113320 |
AGCD0214 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0214 2x77(L1)x141(L2)mm | 78,980 | 0936306706 |
AGCD2E14 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD2E14 2.5x77(L1)x141(L2)mm | 82,720 | 01688113320 |
AGCD0314 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0314 3x77(L1)x141(L2)mm | 85,250 | 0936306706 |
AGCD0414 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0414 4x77(L1)x141(L2)mm | 87,120 | 01688113320 |
AGCD0520 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0520 5x97(L1)x203(L2)mm | 94,710 | 0936306706 |
AGCD0620 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0620 6x97(L1)x203(L2)mm | 100,430 | 01688113320 |
AGCD0720 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0720 7x97(L1)x203(L2)mm | 123,750 | 0936306706 |
AGCD0827 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD0827 8x116(L1)x265(L2)mm | 145,860 | 01688113320 |
AGCD1027 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD1027 10x116(L1)x265(L2)mm | 172,370 | 0936306706 |
AGCD1227 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGCD1227 12x116(L1)x265(L2)mm | 207,130 | 01688113320 |
AIED0614 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0614 T6x77(L1)x141(L2)mm | 84,590 | 0936306706 |
AIED0714 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0714 T7x77(L1)x141(L2)mm | 84,590 | 01688113320 |
AIED0814 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0814 T8x77(L1)x141(L2)mm | 84,590 | 0936306706 |
AIED0914 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED0914 T9x77(L1)x141(L2)mm | 84,590 | 01688113320 |
AIED1014 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED1014 T10x77(L1)x141(L2)mm | 82,060 | 0936306706 |
AIED1514 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED1514 T15x77(L1)x141(L2)mm | 85,250 | 01688113320 |
AIED2014 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED2014 T20x77(L1)x141(L2)mm | 87,120 | 0936306706 |
AIED2514 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED2514 T25x77(L1)x141(L2)mm | 88,440 | 01688113320 |
AIED2720 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED2720 T27x97(L1)x203(L2)mm | 97,240 | 0936306706 |
AIED3020 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED3020 T30x97(L1)x203(L2)mm | 99,110 | 01688113320 |
AIED4020 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED4020 T40x97(L1)x203(L2)mm | 108,020 | 0936306706 |
AIED4527 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED4527 T45x116(L1)x265(L2)mm | 141,460 | 01688113320 |
AIED5027 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa TOPTUL AIED5027 T50x116(L1)x265(L2)mm | 154,110 | 0936306706 |
AFAU0827 | "Tuyp chữ L đầu vuông TOPTUL AFAU0827 1/4""Dr.x116(L1)x265(L2)mm" | 176,110 | 01688113320 |
FTFC0820 | "Tuýp chữ L đầu lục giác trong TOPTUL FTFC0820 1/4""(H)x118(L1)x203(L2)mm" | 167,310 | 0936306706 |
AGCA0215 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0215 2x147(L1)x74(L2)mm | 64,350 | 01688113320 |
AGCA2E15 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA2E15 2.5x147(L1)x74(L2)mm | 68,200 | 0936306706 |
AGCA0315 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0315 3x147(L1)x74(L2)mm | 70,730 | 01688113320 |
AGCA0415 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0415 4x147(L1)x74(L2)mm | 72,600 | 0936306706 |
AGCA0521 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0521 5x212(L1)x94(L2)mm | 77,660 | 01688113320 |
AGCA0621 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0621 6x212(L1)x94(L2)mm | 83,930 | 0936306706 |
AGCA0828 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA0828 8x281(L1)x115(L2)mm | 112,420 | 01688113320 |
AGCA1028 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA1028 10x281(L1)x115(L2)mm | 137,060 | 0936306706 |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0615 T6x147(L1)x74(L2)mm | 70,070 | 01688113320 |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0715 T7x147(L1)x74(L2)mm | 70,070 | 0936306706 |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0815 T8x147(L1)x74(L2)mm | 70,070 | 01688113320 |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0915 T9x147(L1)x74(L2)mm | 70,070 | 0936306706 |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1015 T10x147(L1)x74(L2)mm | 70,070 | 01688113320 |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1515 T15x147(L1)x74(L2)mm | 70,730 | 0936306706 |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2015 T20x147(L1)x74(L2)mm | 72,600 | 01688113320 |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2515 T25x147(L1)x74(L2)mm | 73,920 | 0936306706 |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2721 T27x212(L1)x94(L2)mm | 80,190 | 01688113320 |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA3021 T30x212(L1)x94(L2)mm | 82,720 | 0936306706 |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4021 T40x212(L1)x94(L2)mm | 88,440 | 01688113320 |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4528 T45x281(L1)x115(L2)mm | 109,230 | 0936306706 |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA5028 T50x281(L1)x115(L2)mm | 121,220 | 01688113320 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0219 2x150(L1)x186(L2)mm | 46,530 | 0936306706 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI2E19 2.5x150(L1)x186(L2)mm | 48,400 | 01688113320 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0319 3x150(L1)x186(L2)mm | 53,020 | 0936306706 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0419 4x150(L1)x186(L2)mm | 54,230 | 01688113320 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0519 5x150(L1)x188(L2)mm | 59,400 | 0936306706 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0619 6x150(L1)x188(L2)mm | 65,670 | 01688113320 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0819 8x150(L1)x190(L2)mm | 91,520 | 0936306706 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI1019 10x150(L1)x190(L2)mm | 118,030 | 01688113320 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0419 1/8"x150(L1)x186(L2)mm | 53,020 | 0936306706 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0519 5/32"x150(L1)x186(L2)mm | 54,230 | 01688113320 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm | 59,400 | 0936306706 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm | 65,670 | 01688113320 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm | 91,520 | 0936306706 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118,030 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Chất liệu | Sắt |
Nhà sản xuất | TOPTUL |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 12029197 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận