 |
Giá:(VNĐ)
|
350.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TENDA |
Model : |
W311R |
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 150Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
65 |
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|
 |
|
Giá:(VNĐ)
|
620.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TENDA |
Model : |
W308R |
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 300Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
70 |
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|
 |
|
Giá:(VNĐ)
|
450.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR340G - WR340GD |
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 54Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
50 |
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11a |
|

|
|
Giá:(VNĐ)
|
500.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR740N
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 150Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
60
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n |
|

|
|
Giá:(VNĐ)
|
550.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR741ND
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 54Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
70
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n |
|

|
|
Giá:(VNĐ)
|
670.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR841N
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 300Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
85
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|

|
|
Giá:(VNĐ)
|
1.000.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WA901ND
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 1 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 300Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
100
Chuyên Dùng Nối tiếp sóng wifi và mở rộng phạm vi phát sóng.
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|
 |
|
Giá:(VNĐ)
|
850.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR940N
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 300Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
95
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|
 |
|
Giá:(VNĐ)
|
1.000.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR941N D
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100Mbps
• 300Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
105
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|
 |
|
Giá:(VNĐ)
|
1.350.000Đ
|
Hãng sản xuất : |
TP-Link |
Model : |
WR1043N
|
Thông số kỹ thuật |
Số cổng kết nối : |
• 5 x RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu dây :
Tốc độ truyền dữ liệu WIFI :
|
• 10/100/1000Mbps
• 300Mbps
|
Khoảng cách phát Trong nhà/Ngoài trời (m) : |
135
|
Chuẩn giao tiếp : |
• IEEE 802.3 • IEEE 802.3u • IEEE 802.11g • IEEE 802.11b • IEEE 802.11n • IEEE 802.11a |
|
Bình luận