1,85 tỷ
Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 9650 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3740 | kG |
- Cầu sau : | 5910 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 14155 | kG |
<fontclass=txt10 color="Blue"> Số người cho phép chở : </fontclass=txt10> | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9660 x 2485 x 3340 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | --- x --- x ---/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4965 + 1370 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2060/1850 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1E4SC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Kích thước bao xi téc: 6.850/6.550 x 2.420 x 1.490 mm |
Số lượng | 1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 36 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16363704 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/08/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận