Liên hệ
Thôn Phù Dực 1 , Xã Phù Đổng , Gia Lâm , Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU TỰ HÀNH HÀN QUỐC 7 TẤN ATOM
TT | Thông số | Đơn vị | Giá trị |
1. Thông số chung | |||
1.1 | Loại phương tiện | Ô tô tải (có cần cẩu) | |
1.2 | Nhãn hiệu; số loại | DONGFENG; TTCM/C260 33-GC4 | |
1.3 | Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số về kích thước | |||
2.1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) | mm | 11540x2500x3820 |
2.10 | Chiều rộng thùng hàng | mm | 2500 |
3. Thông số về khối lượng | |||
3.1 | Khối lượng bản thân | kg | 13770 |
3.2 | Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép | kg | 10100 |
3.3 | Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế | kg | 10100 |
3.4 | Số người cho phép chở | Người | 02 (130 kg) |
3.5 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép | kg | 24000 |
3.6 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | kg | 24000 |
4. Thông số về tính năng chuyển động | |||
4.1 | Tốc độ cực đại của xe | km/h | 85,00 |
4.2 | Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 39,73 |
4.3 | Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải | độ | 37,67 |
4.4 | Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành – 200m | s | 22,29 |
4.5 | R quay vòng Min bánh xe trước phía ngoài | m | 11,25 |
5. Động cơ | |||
5.1 | Nhà sản suất ,kiểu loại | C260 33 | |
5.2 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát | Diezel, 4kỳ tăng áp, 6xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
5.3 | Dung tích xilanh | cm3 | 8300 |
5.8 | Phương thức cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp | |
5.9 | Bố trí động cơ trên khung xe | Phía trước | |
6. Li hợp | |||
6.1 | Nhãn hiệu | Theo động cơ | |
6.2 | Kiểu loại | 01 đĩa ma sát khô | |
6.3 | Kiểu dẫn động | Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
7. Hộp số | |||
7.1 | Nhãn hiệu hộp số chính | – | |
7.2 | Kiểu loại | Cơ khí | |
7.3 | Kiểu dẫn động | Cơ khí | |
7.4 | Số cấp số | 09 số tiến 01 số lùi | |
8. Các đăng dẫn động | |||
8.1 | Nhãn hiệu | – | |
8.2 | Kiểu loại | Kiểu chữ I | |
8.3 | Đường kính ngoài/ chiều dày | mm | – |
9. Hệ thống lái | |||
9.1 | Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít – êcu bi | |
9.2 | Dẫn động | Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
10. Hệ thống phanh | |||
10.1 | Phanh công tác – Kiểu loại – Dẫn động | Má phanh tang trống Khí nén hai dòng | |
10.2 | Phanh dừng – Kiểu loại – Dẫn động – Tác động | Má phanh tang trống Khí nén +bầu phanh tích năng Tác động lên trục 2,3 | |
11. Hệ thống treo | |||
11.1 | Hệ thống treo trục 1 | Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, Giảm chấn thuỷ lực | |
11.2 | Hệ thống treo trục 2, trục 3 | Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp | |
12. Cầu | |||
12.1 | Trục dẫn hướng | Trục1 | |
12.2 | Trục chủ động | Trục 2+3 | |
13. Vành bánh xe, lốp | |||
13.1 | Số lượng | 10 + 1 | |
13.2 | Lốp trục 1:số lượng | Đơn/11.00 R20 | |
13.3 | Lốp trục 2+3:số lư | Kép/11.00 R20 | |
14. Hệ thống điện | |||
14.1 | Điện áp hệ thống | V | 24 |
14.2 | ắc quy | 02 x 12V – 165Ah | |
14.3 | Hệ thống chiếu sáng tín hiệu | ||
Hệ thống chiếu sáng tín hiệu phía trước | Giữ nguyên của ôtô cơ sở | ||
Đèn xi nhan sau | 02 | Màu vàng | |
Đèn phanh | 02 | Màu đỏ | |
Đèn kích thước | 04 | Màu đỏ | |
Đèn soi biển số | 01 | Màu trắng | |
Đèn lùi | 02 | Màu trắng | |
Tấm phản quang | 02 | Màu đỏ | |
15. Ca bin | |||
15.1 | Kiểu ca bin | Kiểu lật | |
16. Thùng xe | |||
16.1 | Mô tả | Thùng lửng | |
16.2 | Kích thước lòng thùng | mm | 7840x2350x500 |
17. Cần cẩu và thiết bị thuỷ lực chuyên dùng | |||
17.1 | Nhãn hiệu cần cẩuma | ATOMSV-ATOM736L | |
17.1.1 | Sức nâng lớn nhất /tầm với cẩu | Kg/m | 7000/2,0 |
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | DONGFENG |
Mã số : | 14007604 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/08/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận