Dung tich xy lanh | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 3V - SOHC (15)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (10)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (6)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (6)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (5)
- Động cơ 4kỳ (4)
- 4 van. 4 xy lanh đơn, phun điện tử (3)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (2)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (2)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (2)
- 4 thì (2)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì,8 xylanh, DOHC (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (1)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |