Dung tich xy lanh | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (52)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (50)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (47)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (35)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (26)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (20)
- 4 Thì OHC (18)
- 4 kỳ-OHC (18)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (16)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (13)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (12)
- 4 thì (10)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (10)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (10)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (7)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (6)
- 4-stroke,4-valve, ceramic cylinder (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (3)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (3)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (3)
- CPI 1P52QMI , 4 kỳ ,1 xi lanh (3)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (2)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (2)
- 4 Kỳ, V2 (2)
- CPI CPI 82A , 4kỳ, 1 xi lanh (2)
- SOHC (1)
- Làm mát bằng không khí (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |