Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (16)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (14)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (13)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (12)
- 3V - SOHC (10)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (10)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (9)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (5)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (3)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (3)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (2)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |