Dung tich xy lanh | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ, 1 Xy lanh (75)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (50)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (50)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (31)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (29)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (17)
- 4 thì (17)
- 2 Kỳ xylanh đơn (15)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (10)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (10)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 Kỳ, V2 (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì phun xăng điện tử (3)
- Xy Lanh Đơn (3)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (2)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (2)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (2)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (1)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (1)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |