Hệ thống khởi động | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (59)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (38)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (10)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (10)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (8)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (8)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (7)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (7)
- 3V - SOHC (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (3)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (2)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 1 xi lanh, 4 thì, SOHC eSP, làm mát bằng không khí (1)
- Động cơ 4kỳ (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |