Tỷ số nén | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Loại Xe | |
Động cơ | - 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (20)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (4)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |