Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Loại Xe | |
Động cơ | - PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (109)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (60)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (6)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (3)
- SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng dung dịch; đáp ứng Euro 4 (3)
- 4 thì,3 van, 1 xi lanh , lam mát bằng chất lỏng (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 Thì OHC (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |