Tỷ số nén | |
Loại Xe | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (78)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (59)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (32)
- 4 kỳ-OHC (26)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (21)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (17)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (16)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (16)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (12)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (8)
- 4 Thì OHC (7)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (6)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì (2)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |