Dung tich xy lanh | |
Trọng lượng | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (153)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (80)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (75)
- 4 thì (53)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (36)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (34)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (33)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (33)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (28)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (28)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (26)
- Động cơ 4kỳ (24)
- 4 kỳ-OHC (23)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (21)
- Xy Lanh Đơn (20)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (19)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (18)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- 3V - SOHC (15)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (13)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (11)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (10)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (8)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (7)
- 4-stroke,4-valve, ceramic cylinder (6)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- 4 Thì OHC (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 Thì, 2 Chế hòa khí (5)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (5)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (5)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- Làm mát bằng không khí (4)
- L.E.AD.E.R 4 thì, 1 xi lanh,SOHC,2 van,làm mát bằng không khí (4)
- Blue Core, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn (4)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (4)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (4)
- 4 van. 4 xy lanh đơn, phun điện tử (3)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (3)
- 4 Kỳ, V2 (3)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (2)
- Xy lanh đơn 4 thì 2Van (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- L.E.AD.E.R 125cc kiểu mới nhất, “ MADE IN PIAGGIO”, 4 kỳ, 4 xúp páp, làm mát trong, có két tải nhiệt (2)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (2)
- 49cm3 (2)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (2)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (2)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (1)
- SOHC (1)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (1)
- 2 Kỳ xylanh đơn (1)
- MonoClindrico, 4 Thì, 4 Van, Phun xăng điện tử (1)
- 2 xi lanh (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (447)
- Lò xo cuộn (208)
- 2 giảm xóc hai bên (185)
- Giảm chấn thủy lực (129)
- Giảm chấn dầu, lò xo (120)
- Kiểu đòn lắc (84)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (67)
- Giảm chấn dầu, lò xo (47)
- Phuộc nhún (46)
- Nitrox Gas (17)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (14)
- Monoshock, lò xo trụ (13)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (12)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (5)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (5)
- Lò xo trục đơn (3)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (2)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- 2 giảm xóc 2 bên với 5 mức điều chỉnh, hành trình tối đa 90 mm (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 82mm (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |