Độ cao yên xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ, 1 Xy lanh (62)
- 4 thì (53)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (43)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (38)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (29)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (16)
- 4 kỳ-OHC (16)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (7)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (6)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (4)
- 4 Thì OHC (4)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (3)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (3)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (2)
- 2 xi lanh (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (1)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (1)
- Động cơ 4kỳ (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |