Chiều cao (mm) | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Dung tích bình xăng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kì, làm mát bằng không khí (54)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (33)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (31)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (27)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (25)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (18)
- 4 Kỳ, V2 (15)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 Thì OHC (13)
- 4 kỳ-OHC (12)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (11)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (8)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (8)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (7)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (6)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (4)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (4)
- Động cơ 2 kỳ (4)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (3)
- Động cơ 4kỳ (3)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (2)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (2)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (2)
- Xy lanh đôi. làm mát bằng gió (2)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (2)
- Xy Lanh đôi (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |