Tỷ số nén | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kì, làm mát bằng không khí (95)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (23)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (11)
- 4 thì (8)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (5)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (2)
- 4 kỳ-OHC (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (1)
- 4 Thì OHC (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |