Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (60)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (26)
- 4 thì (12)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (9)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (9)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (6)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (3)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (3)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (3)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (2)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (1)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (1)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |