Chiều rộng (mm) | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (54)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (53)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (49)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (24)
- 4 thì (23)
- 2 Kỳ xylanh đơn (23)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (20)
- 4 Thì OHC (15)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (15)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (13)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (12)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (11)
- 4 kỳ-OHC (11)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (11)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (9)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (7)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (6)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, 2 xi lanh (5)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (4)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (3)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (3)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- Xy lanh đơn kiểu đứng, làm mát bằng gió, bốn kỳ, khởi động điện (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (2)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (1)
- 4 thì xilanh đơn làm mát bằng không khí 2V EURO3 (1)
- Vertical, 1-cylinder, 4-stroke (1)
- 4 Kỳ, V2 (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử 4V (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |