Chiều rộng (mm) | |
Giảm xóc trước | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (122)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (63)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (42)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (25)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (18)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (13)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (12)
- 4 thì (9)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (9)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (7)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (6)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (5)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (5)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (4)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (4)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (4)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (3)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- Xy Lanh đôi (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (2)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (1)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (1)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- Động cơ 4kỳ (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |