Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (27)
- 4 thì (25)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (22)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (14)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (13)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (12)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (7)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (7)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (6)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (5)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (5)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 2 xi lanh (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 2 xi lanh (3)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (3)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (1)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (1)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (1)
- 4 thì SOHC xylanh đơn LEADER 2 van (1)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |