Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ, 1 Xy lanh (157)
- 4 thì (97)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (91)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (78)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (75)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (67)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (60)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (59)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (57)
- 2 Kỳ xylanh đơn (53)
- 4 kỳ-OHC (50)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (46)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (34)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (30)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (28)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (23)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (22)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (20)
- SOHC (19)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (19)
- Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van (19)
- Động cơ 4kỳ (19)
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh (19)
- 4 Kỳ, V2 (17)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (17)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ (17)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (16)
- Xy Lanh Đơn (16)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (15)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (15)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (15)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (14)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (12)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (12)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (11)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (11)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (11)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (10)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (10)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (10)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (9)
- 4 Thì OHC (9)
- 4 thì phun xăng điện tử (9)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (9)
- 4 van. 4 xy lanh đơn (9)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (9)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (8)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (8)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (8)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (8)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (7)
- Động cơ 2 kỳ (7)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (7)
- 2 xi lanh (7)
- 4 thì, 2 xilanh,SOHC, 3 van,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (7)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (6)
- 3V - SOHC (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (6)
- 4 thì, 2 xi lanh (5)
- HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (5)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì , 2 xi lanh , 4 van , làm mát bằng không khí (5)
- I-get, xi-lanh đơn, 4 kỳ, 3 van (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (4)
- PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (3)
- Làm mát bằng không khí (3)
- Xy Lanh đôi (2)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (2)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (2)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (2)
- 170MM (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
- 157QMJ (1)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (1)
- V-matic (1)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 1 xy lanh, 4 van OHV (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng gió cưỡng bức, 125cc (1)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (1)
- 1 xi lanh, 4 thì, SOHC eSP, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | - Thắng đĩa (1.085)
- Phanh đĩa thủy lực (239)
- Thắng đùm (157)
- Kiểu trống (103)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm (60)
- Phanh cơ (44)
- Phanh thường (33)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 200 mm (19)
- 2 đĩa (15)
- Phanh dầu (9)
- Đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm (7)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 310 x 5 mm (5)
- Đĩa thủy lực kép ,đường kính 240mm (4)
- Đĩa thủy lực kép, đường kính đĩa 310 mm , xi lanh phanh gồm 4 piston (2)
- Phanh đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm, xi lanh phanh gồm 2 piston đường kính 25mm (2)
- Đĩa, dẫn động thuỷ lực (2)
- Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 220 mm (1)
- Đĩa thuỷ lực kép, đường kính đĩa 310 mm xi lanh phanh gồm 4 piston (1)
- Đĩa thuỷ lực đơn, đường kính 216mm (1)
- Phanh đĩa đường kính 270mm (1)
|
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | - Lò xo trụ (440)
- 2 giảm xóc hai bên (325)
- Giảm chấn thủy lực (313)
- Lò xo cuộn (258)
- Giảm chấn dầu, lò xo (184)
- Kiểu đòn lắc (132)
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (96)
- Giảm chấn dầu, lò xo (82)
- Phuộc nhún (71)
- Nitrox Gas (71)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm (67)
- Lò xo ống lồng với 4 vị trí điều chỉnh (58)
- Đơn giản chấn kiểu monocross (53)
- Monoshock, lò xo trụ (47)
- Giảm xóc đơn kiểu thể thao (19)
- Lò xo trục đơn (10)
- 5 vị trí liên kết, giảm chấn thủy lực (9)
- Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng có 4 vị trí điều chỉnh. Hành trình 64mm (8)
- Hydraulic, Telescopic Type (5)
- Lò-xo ống lồng có thể điều chỉnh được 4 vị trí với biên độ tối đa lên tới 104 mm (3)
- Lò xo ống lồng với 3 vị trí điều chỉnh (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- Giảm chấn thuỷ lực kép kết hợp với lò xo ống lồng, với 3 vị trí điều chỉnh, hành trình lớn nhất 89,5mm. (1)
- 2 giảm xóc 2 bên, hành trình lớn nhất 70 mm (1)
|
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |