Chiều dài (mm) | |
Giảm xóc sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kì, làm mát bằng không khí (52)
- 4 thì (18)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (18)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (8)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (8)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (6)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (6)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC,làm mát bằng gió. (3)
- 4 Thì OHC (2)
- 2 thì,1 xilanh, làm mát không khí (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 2 thì , làm mát bằng không khí (2)
- 4thì, 1xylanh,SOHC, làm mát bằng quạt gió (2)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |