Dung tich xy lanh | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Phanh sau | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (68)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (47)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (46)
- 4 thì (39)
- 4 kỳ-OHC (27)
- 4 Thì OHC (24)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (23)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (20)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (17)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (14)
- Làm mát bằng không khí (12)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (11)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (10)
- 4 Thì, Xylanh đơn, 2 Van, SOHC, Làm mát bằng không khí (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (9)
- 2 Kỳ xylanh đơn (9)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (8)
- 4 Kỳ, V2 (7)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- Làm mát bằng gió cưỡng bức (4)
- 4 thì, 2 xi lanh (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (4)
- Động cơ 4kỳ (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (3)
- Xy Lanh Đơn (3)
- 4-stroke single, SOHC, 3 valve (2)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (2)
- 3V - SOHC (2)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (1)
|
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |