Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (36)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (17)
- 4 Kỳ, V2 (17)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (14)
- L.E.A.D.E.R xi lanh đơn, 4 kỳ (10)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (6)
- Xăng, 4 thì, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (5)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (3)
- 4 thì 1 xilanh làm mát bằng dung dịch 4V EURO3 (3)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (3)
- 2 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì (2)
- 4 thì, 2 xi lanh (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (2)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (1)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xy Lanh Đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |