Hệ thống ly hợp | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Phanh trước | |
Dung tích bình xăng | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (20)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (16)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (14)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (13)
- 4 thì (12)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (12)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (7)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (6)
- 4-stroke,4-valve, ceramic cylinder (6)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (4)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (4)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (3)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (3)
- Xy Lanh Đơn (3)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (2)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (1)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh sau | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |