Hệ thống khởi động | |
Hệ thống ly hợp | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (65)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (55)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (41)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (35)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (34)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (32)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió (27)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (25)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (25)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (24)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (23)
- 4 thì (21)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (21)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (19)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (17)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (17)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (13)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (12)
- 4 Thì OHC (10)
- 4 kỳ cylinder đơn OHC làm mát bằng không khí (10)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (9)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (9)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (8)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (7)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (5)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (4)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (3)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (3)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (2)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |