Hệ thống khởi động | |
Chiều rộng (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (47)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (34)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (23)
- 4 thì (20)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (18)
- 4 kỳ-OHC (17)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (16)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (12)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (8)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (7)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (6)
- 2 Kỳ xylanh đơn (5)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (5)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (4)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (3)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (2)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |