Hệ thống khởi động | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (62)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (47)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (35)
- 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng nước (31)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (25)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (19)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (16)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng gió (13)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (12)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (12)
- 4 Thì OHC (10)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (9)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (9)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (9)
- 4 thì (7)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (7)
- 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió (7)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (7)
- 4 kỳ-OHC (5)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì,xi lanh đôi làm mát bằng không khí' (4)
- 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (4)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (3)
- Xi lanh đôi, 4 thì làm mát bằng dung dịch nước (3)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (3)
- Blue Core, 4 thì, SOHC (2)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (2)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (2)
- Single cylinder, liquid-cooled, 4-stroke, SOHC (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 Kỳ, V2 (1)
- Xy lanh đơn 4 kỳ, phun xăng điện tử (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |