Panasonic đã "trình làng" chiếc Lumix GH2 định dạng Micro Four Thirds có thể chụp ảnh 3D với ống kính 3D mới của hãng.
Lumix GH2 đã có thể chụp 3D với ống kính 3D có thể thay đổi mới của hãng. Ảnh: Engadget. |
Lumix GH2 được Panasonic trang bị cảm biến Live MOS định dạng Micro Four Thirds độ phân giải 16 Megapixel. Máy hỗ trợ độ nhạy sáng ISO từ 160 đến 12.800, lấy nét tự động 23 điểm. Model này cũng trang bị khả năng bắt nét đối tượng, và nhận diện khuông mặt trong khung hình.
Điểm đáng chú ý nhất của model GH2 là cơ chế xử lý hình ảnh tinh tế cùng cảm biến giúp máy có thể chụp ảnh 3D với hệ thống ống kính 3D có thể hoán đổi mới của hãng. Đây cũng là điểm khiến máy trở nên đặc biệt hơn so với các model định dạng Micro Four Thirds khác.
Xem ảnh chính thức Panasonic Lumix DMC-GH2
Ảnh so sánh Lumix GH2 với G2 và Canon 60D
GH2 bên cạnh G2. |
GH2 nhỏ gọn hơn khá nhiều Canon 60D. |
Ở phiên bản mới nâng cấp Lumix GH2, Panasonic cũng "mạnh tay" trang bị khả năng quay video Full HD 1080p với tốc độ 24 khung hình một giây, 1080i ở tốc độ 60 khung hình một giây. Tốc độ ghi 24 Mb/giây ghi quay video 1080p cũng là cao nhất hiện nay trong định dạng AVCHD.
Màn hình lật xoay phía sau với độ phân giải và kích thước tương đương với "người tiền nhiệm". Ảnh: Engadget. |
Cũng giống như người anh em của mình, GH2 sở hữu màn hình kích thước 3 inch độ phân giải 460.000 điểm ảnh với khả năng xoay 180 độ và lật góc 270 độ. Máy hỗ trợ các định dạng thẻ nhớ để lưu trữ SD/SDHC và SDXC cùng cổng ra HDMI, USB 2.0, giắc kết nối micrphone mở rộng chuẩn 2,5mm trong chế độ quay video..
Panasonic DMC-GH2 được bán với giá 899,95 USD nguyên thân máy, 999,95 USD cho bộ bao gồm thân máy, ống kính 14-42mm hoặc 1.499,95 USD cho bộ bao gồm thân máy và ống đa dụng 14-140mm. Chưa có thông tin về thời điểm bán.
Thông số kỹ thuật cơ bản GH2Cảm biến | - 4/3 type MOS ('Live MOS sensor') - 18,3 triệu điểm ảnh (tổng) - 16 triệu điểm ảnh (xuất) |
Kích cỡ ảnh lớn nhất | - 4.608 x 3.456 (4:3) - 4.752 x 3.168 (3:2) - 4.976 x 2.800 (16:9) - 3.456 x 3.456 (1:1) |
Movie |
AVCHD 1.920 x 1.080p 24fps 1.920 x 1.080i 60fps 1.280 x 720p 60fps Motion JPEG 1.280 x 720, 30fps 848 x 480, 30fps 640 x 480, 30fps 320 x 240, 30fps |
Tỷ lệ | - 4:3 - 3:2 - 1:1 - 16:9 |
Định dạng ảnh hỗ trợ | - RAW - RAW + JPEG - JPEG (EXIF 2.3) |
Định dạng video | - AVCHD - QuickTime Motion JPEG |
Ống kính | - Ống chấu Micro Four Thirds - Ống chấu Four Thirds qua adapter DMW-MA1PP |
Microphone | Stereo, giắc 2.5mm cắm ngoài |
ISO | - Auto - ISO 160 - 12800 |
Tốc độ cửa trập | - 60 − 1/4000 giây - Đồng bộ đèn 1/160 giây - 1/30 − 1/16000 giây (movie) |
Chụp liên tục | - Continuous SH (40 khung hình/giây) (ở độ phân giải 4MP) - Continuous H (5 khung hình/giây) |
Khung ngắm | - Khung ngắm điện tử - 1.530.000 điểm ảnh |
Cảm biến xoay | Có |
LCD | - Cảm ứng 3.0" TFT LCD - Lật xoay - 460.000 điểm ảnh |
Kết nối | - USB 2.0 (High Speed) - Video Out (NTSC / PAL) - Mini HDMI type C - Điều khiển không dây DMW-RSL1 (bán rời) |
Thẻ nhớ | SD / SDHC / SDXC |
Pin | - 1200 mAh 7.2v Lithium-Ion DMW-BLC12PP |
Kích thước | 124 mm x 90mm x 76 mm |
Trọng lượng (không pin) | 392g |
Panasonic GH2 | Panasonic GH1 | Panasonic G2 | |
Cảm biến | 4/3 type MOS ('Live MOS sensor') 18,3 triệu điểm Xuất ảnh 16 triệu điểm |
4/3 type MOS ('Live MOS sensor') 14 triệu điểm Xuất ảnh 12,1 triệu điểm |
4/3 type MOS ('Live MOS sensor') 13,1 triệu điểm Xuất ảnh 12,1 triệu điểm |
ISO | ISO 160-12800 | ISO 100-6400 | ISO 100-6400 |
Movie |
AVCHD Motion JPEG |
AVCHD - 1.920 x 1.080p, 24fps (1.280 x 720 (60 fps) Motion JPEG - 1.280 x 720, 30fps - 848 x 480, 30fps - 640 x 480, 30fps - 320 x 240, 30fps |
AVCHD Lite - 1.280 x 720, 60p - 1.280 x 720, 50p Motion JPEG - 1.280 x 720 (30fps) - 848 x 480 (30fps) - 640 x 480 (30fps) - 320 x 240 (30fps) |
LCD | Cảm ứng 3 inch TFT LCD 460.000 điểm ảnh |
Cảm ứng 3 inch TFT LCD 460.000 điểm ảnh |
Cảm ứng 3 inch TFT LCD 460.000 điểm ảnh |
Microphone | - Stereo tích hợp - Giắc cắm microphone ngoài |
- Stereo tích hợp - Giắc cắm microphone ngoài |
- Mono tích hợp - Giắc cắm microphone ngoài |
Kích thước | 142 x 90 x 76 mm | 142 x 90 x 76 mm | 124 x 84 x 74 mm |
Trọng lượng (không pin) | 394 g | 385 g | 370 g |
(Theo sohoa)