Thông tin, hình ảnh mới nhất về máy ảnh Lumix GH2 chụp ảnh 3D mới ra của Panasonic??

Nguyen Thi Trang
Nguyen Thi Trang
Trả lời 13 năm trước

Panasonic đã "trình làng" chiếc Lumix GH2 định dạng Micro Four Thirds có thể chụp ảnh 3D với ống kính 3D mới của hãng.

Lumix GH2 đã có thể chụp 3D với ống kính 3D có thể thay đổi mới của hãng. Ảnh: Engadget.
Lumix GH2 đã có thể chụp 3D với ống kính 3D có thể thay đổi mới của hãng. Ảnh: Engadget.

Lumix GH2 được Panasonic trang bị cảm biến Live MOS định dạng Micro Four Thirds độ phân giải 16 Megapixel. Máy hỗ trợ độ nhạy sáng ISO từ 160 đến 12.800, lấy nét tự động 23 điểm. Model này cũng trang bị khả năng bắt nét đối tượng, và nhận diện khuông mặt trong khung hình.

Điểm đáng chú ý nhất của model GH2 là cơ chế xử lý hình ảnh tinh tế cùng cảm biến giúp máy có thể chụp ảnh 3D với hệ thống ống kính 3D có thể hoán đổi mới của hãng. Đây cũng là điểm khiến máy trở nên đặc biệt hơn so với các model định dạng Micro Four Thirds khác.

Xem ảnh chính thức Panasonic Lumix DMC-GH2

Ảnh so sánh Lumix GH2 với G2 và Canon 60D

GH2 bên cạnh G2.
GH2 nhỏ gọn hơn khá nhiều Canon 60D.

Ở phiên bản mới nâng cấp Lumix GH2, Panasonic cũng "mạnh tay" trang bị khả năng quay video Full HD 1080p với tốc độ 24 khung hình một giây, 1080i ở tốc độ 60 khung hình một giây. Tốc độ ghi 24 Mb/giây ghi quay video 1080p cũng là cao nhất hiện nay trong định dạng AVCHD.

Màn hình lật xoay phía sau tương đương với
Màn hình lật xoay phía sau với độ phân giải và kích thước tương đương với "người tiền nhiệm". Ảnh: Engadget.

Cũng giống như người anh em của mình, GH2 sở hữu màn hình kích thước 3 inch độ phân giải 460.000 điểm ảnh với khả năng xoay 180 độ và lật góc 270 độ. Máy hỗ trợ các định dạng thẻ nhớ để lưu trữ SD/SDHC và SDXC cùng cổng ra HDMI, USB 2.0, giắc kết nối micrphone mở rộng chuẩn 2,5mm trong chế độ quay video..

Panasonic DMC-GH2 được bán với giá 899,95 USD nguyên thân máy, 999,95 USD cho bộ bao gồm thân máy, ống kính 14-42mm hoặc 1.499,95 USD cho bộ bao gồm thân máy và ống đa dụng 14-140mm. Chưa có thông tin về thời điểm bán.

Thông số kỹ thuật cơ bản GH2
Cảm biến - 4/3 type MOS ('Live MOS sensor')
- 18,3 triệu điểm ảnh (tổng)
- 16 triệu điểm ảnh (xuất)
Kích cỡ ảnh lớn nhất - 4.608 x 3.456 (4:3)
- 4.752 x 3.168 (3:2)
- 4.976 x 2.800 (16:9)
- 3.456 x 3.456 (1:1)
Movie AVCHD
1.920 x 1.080p 24fps
1.920 x 1.080i 60fps
1.280 x 720p 60fps
Motion JPEG
1.280 x 720, 30fps
848 x 480, 30fps
640 x 480, 30fps
320 x 240, 30fps
Tỷ lệ - 4:3
- 3:2
- 1:1
- 16:9
Định dạng ảnh hỗ trợ - RAW
- RAW + JPEG
- JPEG (EXIF 2.3)
Định dạng video - AVCHD
- QuickTime Motion JPEG
Ống kính - Ống chấu Micro Four Thirds
- Ống chấu Four Thirds qua adapter DMW-MA1PP
Microphone Stereo, giắc 2.5mm cắm ngoài
ISO - Auto
- ISO 160 - 12800
Tốc độ cửa trập - 60 − 1/4000 giây
- Đồng bộ đèn 1/160 giây
- 1/30 − 1/16000 giây (movie)
Chụp liên tục - Continuous SH (40 khung hình/giây) (ở độ phân giải 4MP)
- Continuous H (5 khung hình/giây)
Khung ngắm - Khung ngắm điện tử
- 1.530.000 điểm ảnh
Cảm biến xoay
LCD - Cảm ứng 3.0" TFT LCD
- Lật xoay
- 460.000 điểm ảnh
Kết nối - USB 2.0 (High Speed)
- Video Out (NTSC / PAL)
- Mini HDMI type C
- Điều khiển không dây DMW-RSL1 (bán rời)
Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
Pin - 1200 mAh 7.2v Lithium-Ion DMW-BLC12PP
Kích thước 124 mm x 90mm x 76 mm
Trọng lượng (không pin) 392g


So sánh giữa GH2, GH1 và G2
Panasonic GH2 Panasonic GH1 Panasonic G2
Cảm biến 4/3 type MOS ('Live MOS sensor')
18,3 triệu điểm
Xuất ảnh 16 triệu điểm
4/3 type MOS ('Live MOS sensor')
14 triệu điểm
Xuất ảnh 12,1 triệu điểm
4/3 type MOS ('Live MOS sensor')
13,1 triệu điểm
Xuất ảnh 12,1 triệu điểm
ISO ISO 160-12800 ISO 100-6400 ISO 100-6400
Movie

AVCHD
- 1.920 x 1.080p, 24fps
- 1.920 x 1080i 60fps
- 1.280 x 720p 60fps

Motion JPEG
- 1.280 x 720, 30fps
- 848 x 480, 30fps
- 640 x 480, 30fps
- 320 x 240, 30fps

AVCHD
- 1.920 x 1.080p, 24fps (1.280 x 720 (60 fps)

Motion JPEG
- 1.280 x 720, 30fps
- 848 x 480, 30fps
- 640 x 480, 30fps
- 320 x 240, 30fps
AVCHD Lite
- 1.280 x 720, 60p
- 1.280 x 720, 50p

Motion JPEG
- 1.280 x 720 (30fps)
- 848 x 480 (30fps)
- 640 x 480 (30fps)
- 320 x 240 (30fps)
LCD Cảm ứng 3 inch TFT LCD
460.000 điểm ảnh
Cảm ứng 3 inch TFT LCD
460.000 điểm ảnh
Cảm ứng 3 inch TFT LCD
460.000 điểm ảnh
Microphone - Stereo tích hợp
- Giắc cắm microphone ngoài
- Stereo tích hợp
- Giắc cắm microphone ngoài
- Mono tích hợp
- Giắc cắm microphone ngoài
Kích thước 142 x 90 x 76 mm 142 x 90 x 76 mm 124 x 84 x 74 mm
Trọng lượng (không pin) 394 g 385 g 370 g



(Theo sohoa)