46
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, IEEE 1284, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11b, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 600 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 20.8Kg / | |
47
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x1200dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 200tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: 133MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 16 / Công suất tiêu thụ(W): 450 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: 6.5Kg / | |