Mô tả sản phẩm: ZEC HPOM-8E1: PDH Multiplexer 8E1 + Ethernet
PDH Multiplexer HPOM-8E1-4ETH hỗ trợ 8 cổng E1 G.703 và 4 cổng Ethernet 10/100BaseT, cung cấp giải pháp truyền dẫn tín hiệu E1, Ethernet qua mạng cáp quang với khoảng cách lên tới 120km
Tính năng
Truyền dẫn tín hiệu E1 và Ethernet quang hệ thống mạng quang;
Có thể lựa chọn bảo vệ 1+1 hoặc 1+0;
Có thể hỗ trợ thêm 1 giao diện RS232, 1 kênh thoại hotline (order-wire) cho người dùng lựa chọn;
Giao diện quang có tốc độ 155Mbps, khoảng cách truyền dẫn có thể lên tới 25KM, 40KM, 60KM, 80KM hoặc 100km,120KM;
Giao diện E1 sử dụng mã HDB3; E1 hoạt động theo chuẩn ITU-T G.703、G.823 and G.742;
4 cổng Ethernet hỗ trợ các tính năng của switch Layer 2, ví dụ như: QoS, dot1Q và Vlan, flow control
Ethernet packet size supports 1916 byte and 4 Ethernet port could be set seperately, jumbo frames are supported;
Có thể theo dõi trạng thái và cảnh báo của thiết bị ở xa thông qua các chỉ số đèn LED
Hệ thống DIP switch phong phú.
Hỗ trợ nguồn cấp 220;
Broadcast Storm Protection, Port monitoring.
Current alarm and alarm history database
GUI based RS232 NMS manager for easy and convenient monitoring and management.
Thông số kỹ thuật
Giao diện E1:
Số lượng : 8 kênh
Tốc độ: 2.048 Mb/s ±50 ppm
Mã đường: HDB3
Trở kháng: 120 Ohm / 75 Ohm
Đầu nối: RJ-48 / BNC
Chuẩn: ITU-T G.703
Jitter Performance: ITU-T G.823
Clock mode: internal-clock, external-clock
Giao diện Ethernet:
Tốc độ: 10/100BaseTx
Duplex: half / full duplex.
Interface character: match IEEE802.3U, IEEE802.3x, IEEE802.1Q
Đầu nối: RJ45
Giao diện quang:
Mã: CMI
Bước sóng: 850/1310nm for multi-mode fiber, 1310/1550nm for single-mode fiber.
Đầu nối: SC/FC(Optional)
Transceiver module: > -8dBm (for 1310nm single mode 40km optical module)
Độ nhạy thu: <-36(BER<10) (for 1310nm single mode 40km optical module)
Transmission distance: multi-mode 2 Km, single-mode 20/40 /60/ 80 / 120 Km, WDM available for different distances
Kiến trúc:
19’’, 1U, gắn rack
Nguồn cấp:
DC: -48V (-36 to -72V);
AC: 85 to 264 VAC ; 47 ~ 63Hz
Power Interface: DC power terminal/AC socket
Power Consumption: ≤ 10 W
Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ hoạt động:0℃~50℃
Nhiệt độ lưu trữ:-20℃~80℃
0~90%(no condensation)
Ứng dụng: