• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty Công nghệ và truyền thông Zlink Việt Nam
Gian hàng: zlink
Tham gia: 06/10/2013
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 2.474.016
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
10 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800 x 1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 80tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 80tờ / Chức năng: In 2 mặt, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows 2000, Apple Mac OS 7.5 or greater, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 18 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
4.100.000 ₫
2
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 2400dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 333MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 950 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz/ Khối lượng: 19.3Kg /
4.500.000 ₫
3
EPSON / Loại máy in: In Impact / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: - / Mực in: - / Interface: Cereal, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, /
Liên hệ gian hàng
4
CANON / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Khay mực / Interface: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 350tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Network / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, /
Liên hệ gian hàng
5
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, LAN, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Scan, In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: 350MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 850 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 35Kg /
Liên hệ gian hàng
6
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 9600x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, LAN, IEEE 1284, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 5tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 200 tờ / Chức năng: In 2 mặt, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 300MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 290 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 24.5KG /
Liên hệ gian hàng
7
Tallygenicom / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: LAN, IEEE 1284, Serial RS-232, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 600dòng/phút / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 75dòng/phút / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In hóa đơn, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, Microsoft Windows Server 2003, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 56kg /
Liên hệ gian hàng
8
CANON / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: 24inch / Độ phân giải: 2400x1200dpi / Mực in: LUCIA / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 384 / Công suất tiêu thụ(W): 100 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 66kg /
Liên hệ gian hàng
9
EPSON / Loại máy in: In ảnh / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 37tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 120tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 38tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 20tờ / Chức năng: In 2 mặt, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 12 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 5.7kg /
Liên hệ gian hàng
10
HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 1200x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, Parallel, IEEE 1284, EIO slots/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 300tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 18tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In Label, In trực tiếp, In hóa đơn/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 88 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 110V-220 50/60Hz/ Khối lượng: 27.6Kg /
Liên hệ gian hàng
Danh mục tin tức