Bộ Mã Hóa Tuyệt Đối Nsd -Bộ Mã Hóa Vòng Quay Nsd - Nsd Vietnam - Mre-32Sp062Sac - Digihu Vietnam

Liên hệ

89/2A Đường Số 8

Bộ mã hóa tuyệt đối NSD -Bộ mã hóa vòng quay NSD - NSD Vietnam - MRE-32SP062SAC - Digihu Vietnam

 

Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điền Gia Hưng, Chúng tôi chuyên cung cấp các thiệt bị Tự Động Hóa bao gồm cảm biến, thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, đo mức, đo lưu lượng…

 

Phục vụ trong các ngành công nghiệp nặng ,công nghiệp thực phẩm ,công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng....

 

Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm nào bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn , hỗ trợ và giá tốt nhất.

 

UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

 

090.3979.334 | Mr LINH |

 

Email: linh@digihu.com.vn

 

Công ty chúng tôi là đại diện phân phối NSD tại Việt Nam.

 Bộ mã hóa vòng quay đa vòng loại tuyệt đối với tên gọi MRE ABSOCODER là một bộ mã hóa có cảm biến cơ điện tử  đo được vị trí góc quay do sự thay đổi từ tính.


Loại Model:
 

List of sensor model

Total number of turns

Shape

Type

Mounting

Shaft

shape

Connector type

MRE-32SP062SAC

32

S

P062

S

A

C

MRE-32SP062SBC

B

MRE-32SP062FAC

F

A

MRE-32SP062FBC

B

MRE-G□SP062FAC

G□
□ : 64,128,160, 256,320

A

MRE-G□SP062FBC

B

MRE-32SS062FAL

32

S062

F

A

L

MRE-G□SS062FAL

G□
□ : 64,128,160,256,
320,640,1280, 2560

MRE-32S16TS062FAB

32

16TS062

B

MRE-1024S16TS062FAB

1024

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lĩnh vực ứng dụng:
Máy móc công nghiệp cần có độ chính xác cao, máy dệt, Robot và điều khiển đỗ xe.

Cấu hình hệ thống:

Loại encoder tiêu chuẩn:

Mục/Item

Specification

Loại cảm biến - Sensor model

MRE-32SP062

MRE-G□SP062

Tổng số vòng quay - Total number of turns

32

64

128

160

256

320

 

4096

2048

1024

819.2

512

409.6

Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) -Number of divisions

131072(217)

Khối lượng - Mass(kg)

1.5

1.0

Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree)

1 Max.

2 Max.

4 Max.

5 Max.

8 Max.

10 Max.

Mô men quán tính–

Moment of inertia

kgm2 {kgfcms2}

6.7×10-6{6.8×10-5}

3.9×10-6{4.0×10-5}

Mô men xoắn khởi động

Starting torque

Nm{kgfcm}

4.9×10-2 {0.5} or less

Tải đặt lên trục cho phép

Permissible shaft load

Hướng kính - Radial(N {kgf})

98{10}

Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})

49{5}

Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed

3600

Tuổi thọ bạc đạn/Bearing life(h)

3.0×104(at 3600 r/min)

1.5×104(at 3600 r/min)

Nhiệt độ

Ambient temperature

Khi hoạt động - Operating

-20  +60

Bảo quản  - Storage

-30  +90

Sức chịu rung lắc

Vibration resistance

2.0×102m/s2 {20G} 200Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard

Sức chịu va đập

Shock resistance

Bình luận

HẾT HẠN

0903 979 334
Mã số : 16577806
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 06/05/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn