Liên hệ
2/19 Phạm Văn Bạch -Phường 15 Quận Tân Bình -Tp Hcm
Mác thép | C45 |
---|---|
Bề mặt sản phẩm | Cán nóng |
Ứng dụng | Thép chế tạo |
Loại | Hàn được |
Xuất xứ | Nhật bản , Hàn Quốc , Trung Quốc |
Tên nhãn hiệu | Thép tròn trơn S45C |
Kích cỡ | từ Fi 1.0 mm đến Fi 500 mmm |
Số lượng đơn hàng tối thiểu : | 5 Tấn |
---|---|
Đơn giá : | Theo đơn giá tại TP Hồ Chí Minh |
Chi tiêt đóng gói : | Theo tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc theo đơn đặt hàng của quý khách |
Thời gian giao hàng : | Theo đơn đặt hàng , thường là 15 ngày sau khi xác nhận đặt hàng |
Hình thức thanh toán : | Tiền mặt hoặc chuyển khoàn |
Khả năng cung cấp : | 10,000 Tấn mỗi tháng |
STT | IMG | Chi tiết Sản phẩm | Độ dày (mm) | Độ dài (mm) | Quy cách Sản phẩm | Chất lượng | Trọng lượng tịnh (kg) | Ghi chú | ||
1 | Thép Tròn S45C ф 13 | 13 | 6 | ф 13 * L( 6m) | C45 | 6.25 | Cán nóng(HR) | |||
2 | Thép Tròn S45C ф 16 | 16 | 6 | ф 16 * L( 6m) | C45 | 9.47 | Cán nóng(HR) | |||
3 | Thép Tròn S45C ф 19 | 19 | 6 | ф 19 * L( 6m) | C45 | 13.35 | Cán nóng(HR) | |||
4 | Thép Tròn S45C ф 22 | 22 | 6 | ф 22* L( 6m) | C45 | 17.90 | Cán nóng(HR) | |||
5 | Thép Tròn S45C ф 25 | 25 | 6 | ф 25* L( 6m) | C45 | 23.11 | Cán nóng(HR) | |||
6 | Thép Tròn S45C ф 28 | 28 | 6 | ф 28* L( 6m) | C45 | 28.99 | Cán nóng(HR) | |||
7 | Thép Tròn S45C ф 30 | 30 | 6 | ф 30* L( 6m) | C45 | 33.28 | Cán nóng(HR) | |||
8 | Thép Tròn S45C ф 32 | 32 | 6 | ф 32* L( 6m) | C45 | 37.86 | Cán nóng(HR) | |||
9 | Thép Tròn S45C ф 34 | 34 | 6 | ф 34* L( 6m) | C45 | 42.74 | Cán nóng(HR) | |||
10 | Thép Tròn S45C ф 36 | 36 | 6 | ф 36* L( 6m) | C45 | 47.92 | Cán nóng(HR) | |||
11 | Thép Tròn S45C ф 38 | 38 | 6 | ф 38* L( 6m) | C45 | 53.39 | Cán nóng(HR) | |||
12 | Thép Tròn S45C ф 40 | 40 | 6 | ф 40* L( 6m) | C45 | 59.16 | Cán nóng(HR) | |||
13 | Thép Tròn S45C ф 42 | 42 | 6 | ф 42* L( 6m) | C45 | 65.22 | Cán nóng(HR) | |||
14 | Thép Tròn S45C ф 44 | 44 | 6 | ф 44* L( 6m) | C45 | 71.58 | Cán nóng(HR) | |||
15 | Thép Tròn S45C ф 46 | 46 | 6 | ф 46* L( 6m) | C45 | 78.24 | Cán nóng(HR) | |||
16 | Thép Tròn S45C ф 48 | 48 | 6 | ф 48* L( 6m) | C45 | 85.19 | Cán nóng(HR) | |||
17 | Thép Tròn S45C ф 50 | 50 | 6 | ф 50* L( 6m) | C45 | 92.43 | Cán nóng(HR) | |||
18 | Thép Tròn S45C ф 55 | 55 | 6 | ф 55* L( 6m) | C45 | 111.84 | Cán nóng(HR) | |||
19 | Thép Tròn S45C ф 60 | 60 | 6 | ф 60* L( 6m) | C45 | 133.10 | Cán nóng(HR) | |||
20 | Thép Tròn S45C ф 65 | 65 | 6 | ф 65* L( 6m) | C45 | 156.21 | Cán nóng(HR) | |||
21 | Thép Tròn S45C ф 70 | 70 | 6 | ф 70* L( 6m) | C45 | 181.17 | Cán nóng(HR) | |||
22 | Thép Tròn S45C ф 75 | 75 | 6 | ф 75* L( 6m) | C45 | 207.98 | Cán nóng(HR) | |||
23 | Thép Tròn S45C ф 80 | 80 | 6 | ф 80 * L( 6m) | C45 | 236.63 | Cán nóng(HR) | |||
24 | Thép Tròn S45C ф 85 | 85 | 6 | ф 85* L( 6m) | C45 | 267.13 | Cán nóng(HR) | |||
25 | Thép Tròn S45C ф 90 | 90 | 6 | ф 90* L( 6m) | C45 | 299.49 | Cán nóng(HR) | |||
26 | Thép Tròn S45C ф 95 | 95 | 6 | ф 95* L( 6m) | C45 | 333.69 | Cán nóng(HR) | |||
27 | Thép Tròn S45C ф 100 | 100 | 6 | ф 100* L( 6m) | C45 | 369.74 | Cán nóng(HR) | |||
28 | Thép Tròn S45C ф 105 | 105 | 6 | ф 105 * L( 6m) | C45 | 407.63 | Cán nóng(HR) | |||
29 | Thép Tròn S45C ф 110 | 110 | 6 | ф 110* L( 6m) | C45 | 447.38 | Cán nóng(HR) | |||
30 | Thép Tròn S45C ф 120 | 120 | 6 | ф 120 * L( 6m) | C45 | 532.42 | Cán nóng(HR) | |||
31 | Thép Tròn S45C ф 130 | 130 | 6 | ф 130 * L( 6m) | C45 | 624.85 | Cán nóng(HR) | |||
32 | Thép Tròn S45C ф 140 | 140 | 6 | ф 140* L( 6m) | C45 | 724.68 | Cán nóng(HR) | |||
33 | Thép Tròn S45C ф 150 | 150 | 6 | ф 150* L( 6m) | C45 | 831.90 | Cán nóng(HR) | |||
34 | Thép Tròn S45C ф 160 | 160 | 6 | ф 160* L( 6m) | C45 | 946.52 | Cán nóng(HR) | |||
35 | Thép Tròn S45C ф 170 | 170 | 6 | ф 170* L( 6m) | C45 | 1068.53 | Cán nóng(HR) | |||
36 | Thép Tròn S45C ф 180 | 180 | 6 | ф 180* L( 6m) | C45 | 1197.94 | Cán nóng(HR) | |||
37 | Thép Tròn S45C ф 190 | 190 | 6 | ф 190* L( 6m) | C45 | 1334.74 | Cán nóng(HR) | |||
38 | Thép Tròn S45C ф 200 | 200 | 6 | ф 200* L( 6m) | C45 | 1478.94 | Cán nóng(HR) | |||
39 | Thép Tròn S45C ф 210 | 210 | 6 | ф 210* L( 6m) | C45 | 1630.53 | Cán nóng(HR) | |||
40 | Thép Tròn S45C ф 220 | 220 | 6 | ф 220* L( 6m) | C45 | 1789.52 | Cán nóng(HR) | |||
41 | Thép Tròn S45C ф230 | 230 | 6 | ф 230* L( 6m) | C45 | 1955.90 | Cán nóng(HR) | |||
42 | Thép Tròn S45C ф 240 | 240 | 6 | ф 240* L( 6m) | C45 | 2129.67 | Cán nóng(HR) | |||
43 | Thép Tròn S45C ф 250 | 250 | 6 | ф 250* L( 6m) | C45 | 2310.84 | Cán nóng(HR) | |||
44 | Thép Tròn S45C ф 260 | 260 | 6 | ф 260* L( 6m) | C45 | 2499.41 | Cán nóng(HR) | |||
45 | Thép Tròn S45C ф 270 | 270 | 6 | ф 270* L( 6m) | C45 | 2695.37 | Cán nóng(HR) | |||
46 | Thép Tròn S45C ф 280 | 280 | 6 | ф 280* L( 6m) | C45 | 2898.72 | Cán nóng(HR) | |||
47 | Thép Tròn S45C ф 290 | 290 | 6 | ф 290* L( 6m) | C45 | 3109.47 | Cán nóng(HR) | |||
48 | Thép Tròn S45C ф300 | 300 | 6 | ф 300* L( 6m) | C45 | 3327.62 | Cán nóng(HR) | |||
49 | Thép Tròn S45C ф 310 | 310 | 6 | ф 310* L( 6m) | C45 | 3553.15 | Cán nóng(HR) | |||
50 | Thép Tròn S45C ф 320 | 320 | 6 | ф 320 * L( 6m) | C45 | 3786.09 | Cán nóng(HR) | |||
51 | Thép Tròn S45C ф 340 | 340 | 6 | ф 340* L( 6m) | C45 | 4274.14 | Cán nóng(HR) | |||
52 | Thép Tròn S45C ф 350 | 350 | 6 | ф 350* L( 6m) | C45 | 4529.25 | Cán nóng(HR) | |||
53 | Thép Tròn S45C ф 360 | 360 | 6 | ф 360* L( 6m) | C45 | 4791.77 | Cán nóng(HR) | |||
54 | Thép Tròn S45C ф 370 | 370 | 6 | ф 370* L( 6m) | C45 | 5061.67 | Cán nóng(HR) | |||
55 | Thép Tròn S45C ф 380 | 380 | 6 | ф 380* L( 6m) | C45 | 5338.97 | Cán nóng(HR) | |||
56 | Thép Tròn S45C ф 390 | 390 | 6 | ф 390* L( 6m) | C45 | 5623.67 | Cán nóng(HR) | |||
57 | Thép Tròn S45C ф 400 | 400 | 6 | ф 400* L( 6m) | C45 | 5915.76 | Cán nóng(HR) | |||
58 | Thép Tròn S45C ф 410 | 410 | 6 | ф 410* L( 6m) | C45 | 6215.25 | Cán nóng(HR) | |||
59 | Thép Tròn S45C ф420 | 420 | 6 | ф 420 * L( 6m) | C45 | 6522.13 | Cán nóng(HR) |
HẾT HẠN
Mã số : | 2261359 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận