Liên hệ
Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT | ||
HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED | ||
ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI | ||
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER ELECTRIC & THIẾT BỊ ĐO KYORITSU | ||
|
|
|
Mr Thiệu – Phòng Kinh doanh. Phone : 0904 756 286_0972 111 627 Fax: 04 3627 5938 Email :kinhdoanh3@hopphat.net – hoangthieu0101@gmail.com Yahoo : Schneider.kyoritsu1 Skype : Hoangthieu0101 Web : http://www.hopphat.net/ | ||
|
|
|
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU |
Mã hàng | Hiển thị | Thông số Kỹ thuật |
Ampe Kìm | ||
Model 2002PA | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V |
Model 2003A | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V |
Model 2004 | SỐ | ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω |
Model 2007 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω |
Model 2009 | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V |
Model 2010 | SỐ | ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A |
Model 2012 | SỐ |
|
Model 2017 | SỐ | ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω |
Model 2031 | SỐ | ф24mm - ACA: 20A/200A |
Model 2033 | SỐ | ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A |
Model 2037 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V |
Model 2040 | SỐ | ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V; |
Model 2046R | SỐ | ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V True RMS: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF |
Model 2055 | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: Từ 0 - 600V; |
Model 2056R | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V True RMS.Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF |
Model 2300R | SỐ | ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A |
Model 2608A | Kim | ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V Ω: 1:/10:Ω |
Model 2805 | Kim | ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω |
Ampe Kìm đo dòng dò | ||
Model 2412 | SỐ | ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω |
Model 2413F | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A |
Model 2413R | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A |
Model 2417 | SỐ | Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A |
Model 2431 | SỐ | Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A |
Model 2432 | SỐ | ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A |
Model 2433 | SỐ | ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A |
Model 2434 | SỐ | Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A |
Mêgôm Mét | ||
Model 3001B | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ |
Model 3005A | SỐ | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V |
Model 3007A | SỐ | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ ACV: 600V |
Model 3021 | SỐ | Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V |
Model 3022 | SỐ | Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V |
Model 3023 | SỐ | Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V |
Model 3111V | KIM | KHÔNG CÒN SẢN XUẤT |
Model 3121A | KIM | Điện Áp Thử 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ |
Model 3122A | KIM | Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ |
Model 3123A | KIM | Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ |
Model 3124 | KIM | Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ. |
Model 3125 | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ. |
Model 3128 | SỐ | Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ. |
Model 3131A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω |
Model 3132A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ |
Model 3146A | KIM | Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V |
Model 3161A | KIM | Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V |
Model 3165 | KIM | Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V |
Model 3166 | KIM | Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V |
Model 3313 | KIM | Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V |
Model 3314 | KIM | Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ - ACV : 600V |
Model 3315 | KIM | Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ ACV : 600V |
Model 3316 | KIM | Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ ACV : 600V |
Model 3321A | KIM | Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V |
Model 3322A | KIM | Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ ACV: 600V |
Model 3323A | KIM | Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V. |
Thiết bị đo điện trở đất. | ||
Model 4102A | KIM | Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC |
Model 4102AH | KIM | Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC |
Model 4105A | SỐ | Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC |
Model 4105AH | SỐ | Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC |
Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất | ||
Model 4106 | SỐ | 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω - 20:Ω/200:Ω |
Model 4120A | SỐ | 20Ω/200Ω/2000Ω - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA |
Ampe Kìm Đo điện trở Đất | ||
Model 4200 | SỐ | Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω ACA: 100m/1000mA/10/30A. |
Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò | ||
Model 5000 | SỐ | 100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs |
Model 5001 | SỐ | 100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs |
Model 5010 | SỐ | Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor |
Model 5020 | SỐ | Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor |
ĐỂ BIẾT ĐƯỢC GIÁ VÀ CHIẾT KHẤU CỦA SẢN PHẨM . HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI PHÒNG KINH DOANH :
Mr Thiệu 0904 756 286_0972 111 627
BẠN SẼ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CÓ HỆ SỐ GIÁ TỐT NHẤT
HỢP PHÁT RẤT MONG ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH :))
HẾT HẠN
Mã số : | 4106782 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 26/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận