Phân Phối Ampe Kìm Kyoritsu 2010 , Kyoritsu 2017, K2017, Model 2017, 2007A, 2002Pa, 2003A, 2004, 2009, 2011, 2033, 2037, 2040, 2055, 2056R, 2046R, 2608A Giá Tốt Nhất

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội



  CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

    HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

          NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER ELECTRIC & THIẾT BỊ ĐO KYORITSU

 

 

 

Mr Thiệu  – Phòng Kinh doanh.

Phone  :    0904 756 286_0972 111 627

Fax: 04 3627 5938

Email     :kinhdoanh3@hopphat.net  –  hoangthieu0101@gmail.com 

Yahoo    :    Schneider.kyoritsu1

Skype    :    Hoangthieu0101

Web         :     http://www.hopphat.net/

 

 

 

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU


Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật



Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                     True RMS: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                    True RMS.Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V                  Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

Ampe Kìm đo dòng dò

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

Mêgôm Mét

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

Model 3007A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ                           ACV: 600V

Model 3021

SỐ

Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                             AC/DC: 600V

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                           AC/DC: 600V 

Model 3023

SỐ

Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                     AC/DC: 600V

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

Model 3121A

KIM

 Điện Áp Thử  2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

Model 3123A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ                                                      Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V                                                                        Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000                                                            Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

Model 3128

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V                                                     Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

Model 3131A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                                      Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω         

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                                                Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

Model 3314

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V                                                                 Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ - ACV : 600V

Model 3315

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                                           Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ  ACV : 600V

Model 3316

KIM

Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ                 ACV : 600V

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ                ACV: 600V

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V.   

Thiết bị đo điện trở đất.

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất

Model 4106

SỐ

2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω  -   20:Ω/200:Ω 

Model 4120A        

SỐ                   

20Ω/200Ω/2000Ω    - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA

Ampe Kìm Đo điện trở Đất

Model 4200

SỐ

Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω                                               ACA: 100m/1000mA/10/30A.

Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò

Model 5000

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5001

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5010

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Model 5020

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

 

ĐỂ BIẾT ĐƯỢC GIÁ VÀ CHIẾT KHẤU CỦA SẢN PHẨM . HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI PHÒNG KINH DOANH : 

Mr Thiệu 0904 756 286_0972 111 627 

BẠN SẼ ĐƯỢC TƯ VẤN  VÀ CÓ HỆ SỐ GIÁ TỐT NHẤT

HỢP PHÁT RẤT MONG ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH :))

 


Bình luận

HẾT HẠN

0904 756 286
Mã số : 4106782
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn