Hệ Thống Âm Thanh Toa A-2030H

2,82 triệu

37 Cù Lao, P.2, Q.phú Nhuận


Cty ABS nhà phân phối chính thức âm thanh TOA, xin gởi đến quý khách bảng báo giá như sau:

Amply & Amply mixer

A-2030 H    Giá : 2.820.000

Amply Mixer 30W: Hãng sản xuất: TOA / Trở kháng: 4Ω / Tần số thu sóng tối đa: 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 50Hz / Công suất Amplifer : 30W / Màu sắc: Màu đen/ Trọng lượng (kg): 5 /

A-2060 H     Giá : 3.390.000

Amply Mixer 60W :  Hãng sản xuất: TOA / Trở kháng: 4Ω / Tần số thu sóng tối đa: 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 50Hz / Công suất Amplifer : 60W / Màu sắc: Màu đen/ Trọng lượng (kg): 7 /

A-2120 H    Gái : 4.620.000

Amply Mixer 120W : Hãng sản xuất: TOA / Trở kháng: 4Ω / Tần số thu sóng tối đa: 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 50Hz / Công suất Amplifer : 120W / Màu sắc: Màu đen/ Trọng lượng (kg): 10.8 /

A-2240 H    Giá : 7.760.000

Amply Mixer 240W : Hãng sản xuất: TOA / Trở kháng: 4Ω / Tần số thu sóng tối đa: 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 50Hz / Công suất Amplifer : 240W / Màu sắc: Màu đen/ Trọng lượng (kg): 13.2 /

Amply mixer chọn 2 vùng

A-1712 ER  Giá : 8.700.000

Amply Mixer 120W : kèm bộ chọn 2 vùng loa  Hãng sản xuất: TOA / Trở kháng: 4~16Ω / Tần số thu sóng tối đa: 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 50Hz / Công suất Amplifer : 120W / Màu sắc: Màu đen/ Trọng lượng (kg): 12.6 /

A-1724 ER   Giá : 10.820.000

Amply Mixer 240W kèm bộ chọn 2 vùng loa Hãng sản xuất: TOA / Trở kháng: 4~16Ω / Tần số thu sóng tối đa: 20kHz / Tần số thu sóng tối thiểu : 50Hz / Công suất Amplifer : 240W / Màu sắc: Màu đen/ Trọng lượng (kg): 13.5 /

Amply có khả năng chọn 1920w & chọn 40 vùng loa

VM-2120H  Giá : 13.520.000

Mixer Amplifier 120W kèm bộ chọn 5 vùng loa:  Nguồn cung cấp: AC: 230 V, DC: 24 V/7.5 A; Công suất tiêu thụ: 120W; Trở kháng: 100 V/83 Ω; Đáp ứng tần số: 50 Hz - 16 kHz; Độ lệch âm: 1 % or less; Signal-to-Noise Ratio: 60 dB or more; Nguồn cung cấm: 24 V DC/0.1 A, Unit RU-2001/-2002; Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ to +40 ℃ (32 %%dF to 104 %%dF); Kích thước: 419 (W) × 143.3 (H) × 355.7 (D) mm (16.5 × 5.64" × 14); Trọng lượng: 12.5 kg (27.56 lb); Phụ kiện: Power cable (2 m (6.56 ft)) ……1, Miniature type time-lag fuse T2.5 A ……1; Lựa chọn: Rack mounting bracket: MB-36,Input transformer: IT-450, Voice announcement board: EV-200M, Surveillance board: SV-200MA

VM-2240H   Giá : 15.360.000

Mixer Amplifier 240W kèm bộ chọn 5 vùng loa : Nguồn cung cấp: AC: 230 V, DC: 24 V/7.5 A; Công suất tiêu thụ: 240W; Trở kháng: 100 V/83 Ω; Đáp ứng tần số: 50 Hz - 16 kHz; Độ lệch âm: 1 % or less; Signal-to-Noise Ratio: 60 dB or more; Nguồn cung cấm: 24 V DC/0.1 A, Unit RU-2001/-2002; Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ to +40 ℃ (32 %%dF to 104 %%dF); Kích thước: 419 (W) × 143.3 (H) × 355.7 (D) mm (16.5 × 5.64" × 14); Trọng lượng: 12.5 kg (27.56 lb); Phụ kiện: Power cable (2 m (6.56 ft)) ……1, Miniature type time-lag fuse T2.5 A ……1; Lựa chọn: Rack mounting bracket: MB-36,Input transformer: IT-450, Voice announcement board: EV-200M, Surveillance board: SV-200MA

FS-7006PA   Giá : 20.050.000

Amply công xuất ,600W: Nguồn điện: AC 230 V, 50 Hz
- Công suất tiêu thụ: 1090 W (1540 VA) (ở đầu ra được xếp hạng), 390 W (600 VA) (IEC 65), 58 W (110 VA) (lúc không có tín hiệu), 13 W (14 VA) (chế độ chờ) Nhập 0 dB *, 10 kΩ, biến áp, cân bằng, có thể tháo rời khối thiết bị đầu cuối (3 chân)
- Xếp hạng đầu ra: 600 W
- Load Trở kháng: 100 V dòng, 16,7 Ω, M4 vít ga, khoảng cách giữa các rào cản: 9 mm
- Tần số: 80 - 15.000 Hz, trong vòng ± 3 dB (1 kHz)
- Distortion: Dưới 0,1% (tại 1 đầu ra kHz xếp hạng)
- S / N Xếp hạng: Trên 90 dB, 20 - 20.000 Hz ban nhạc vượt qua
- Kiểm soát đầu vào: Khối lượng kiểm soát vượt qua đầu vào: Không có điện áp làm cho đầu vào liên hệ,
- Mở điện áp: Dưới 24 V DC, chập mạch hiện tại: Dưới 10 mA,
khối thiết bị đầu cuối di động (2 chân)
- Chỉ số năng lượng (màu xanh), tín hiệu (màu xanh), cao điểm (màu đỏ), lỗi (màu đỏ), bỏ qua (màu cam)
- Làm lạnh: làm lạnh không khí cưỡng bức (Dưới 50 ℃: Stop, 50 ℃ - 75 ℃: thấp đến tốc độ cao (biến), Trên 75 ℃: tốc độ cao)
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ đến 40 ℃
- Độ ẩm: Dưới 90% RH (không ngưng tụ)
- Kích thước: 482 (W) × 132,6 (H) × 532,7 (D) mm
- Trọng lượng: 24,8 kg
- Phụ kiện: đầu cuối bao gồm ... 1, ga trải vít lắp ... 2,
Tháo rời cắm thiết bị đầu cuối (2 chân) ... 2, có thể tháo rời cắm thiết bị đầu cuối (3 chân) ... 2
Lựa chọn: Amplifier module tự động chuyển đổi: YA-7000

FS-7012PA  Giá : 27.400.000

Amply công xuất ,1200W : The FS-7012PA power amplifier with rated output power of 1200 W is designed to be used in conjunction with the FS-7000 Series Voice Evacuation System. Connecting a standby amplifier to the optional YA-7000 amplifier auto switching module installed in the FS-7012PA power amplifier allows the FS-7012PA amplifier to automatically switch over to the standby amplifier when the module detects the power amplifiers failure.

PA-3640VB  Giá : 25.960.000

Amplifier công xuất 360W:     * 360W RMS output power.
    * Frequency response of 40 ~ 16,000Hz ± 3dB (at 1 / 3 rated output).
    * One PROGRAM and one PRIORITY input, with cascade input on each for parallel connection via optional 5-pin DIN connector.
    * Versatile AC mains or 24V DC operation.
    * High impedance 50V, 70V & 100V line outputs on output transformer.
    * Relay contact for DC-powered emergency paging via 3 or 4-wire system.
    * Optional YA-1000A Fault Detection Circuit module may e built into unit.
    * Rack mountable with optional kit.

Hệ thống âm thanh hội nghị có dây

TS-770 CE  Giá : 15.150.000

Ampli trung tâm dùng cho hội thảo :

Jack cắm 2 pin và Jack cắm điện thoại cho phép điều khiển ghi âm từ xa ; Kết nối tối đa 70 máy với bộ trung tâm ; Chức năng tự động khóa Micro khi hết thời gian

Micro chủ tọa TS-771   Giá : 5.100.000

Micro cổ ngỗng có thể tháo rời được và loa đính kèm
Nút bấm ưu tiên có chuông báo dành quyền ưu tiên cho chủ tọa (TS 771)
Ngõ ra điều khiển được gắn sẵn
Nút nói loại bật, tắt
Mic có thể chọn lựa
Mic có thể tháo rời Ổ cắm nhỏ loại 8P khóa nhanhNguồn điện: 35 VDC
Ngõ ra: thu âm tai nghe: 32 Ohm, không cân bằng, jack cắm nhỏ, có điều khiển âm thanh
Loa trong:130 Ohm, 200 mW
Ngõ ra: 24 VDC max: 50mA
Điều khiển: nút chuông báo ưu tiên phát biểu: nút chuông báo đơn âm được kích hoạt bởi phím ưu tiên của TS 771
Thành phẩm: Hộp nhựa ABS đen
Kim loại xám, 50% bóng, sơn
Kích thước: 114.5W x 78.4 x 152.9
Trọng lượng: 560g

Micro đại biểu  TS-772   Giá : 4.450.000

Tối đa 70 máy nối với 1 ampli trung tâm
Có thể mở rộng tối đa 2 Ampli trung tâm
Hệ thống tối đa 210 máy đại biểu
Hội thảo từ xa qua tính năng kết nối máy đại biểu từ xa.
Nguồn điện: 35 VDC, dưới 30 mV (cung cấp từ máy trung tâm TS-770)
Ngõ ra: thu âm tai nghe : 32 Ohm
Loa trong: 130 Ohm, 200 mV
Ngõ ra: 24 VDC, Max: 50 mA
Nút chuông báo ưu tiên phát biểu: nút chuông báo đơn âm được kích hoạt bởi phím ưu tiên TS 771
Thành phẩm: hộp nhựa ABS, đen
Vỏ: nhựa ABS, kim loại xám, 50% bóng, sơn
Kích thướt: 114.5 (W) x 78.4 (H) x 152.9 (D) mm
Trọng lượng: 560 g

TS-775   Giá : 7.500.000

Máy kết nối đại biểu từ xa : Nguồn điện: 35 VDC Ngõ vào: -60dB, 200 Ohm, cân bằng, Jack cắm nhỏ có thể điều khiển âm thanh Ngõ ra: -60 dB, 200 Ohm. cân bằng, Jack cắm nhỏ có điều khiển âm thanh Chế độ phát biểu: Tự động, bất nút tự động kích hoạt giọng nói, kích hoạt bằng tay: bật phím tắt mở giọng nói Thành phẩm: mạ thép đen Kích thước: 160 x 41.8 x 100 Trọng lượng: 700 g

Cáp kéo dài  YR-770-10M  Giá : 2.000.000

Cáp kéo dài : Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Chiều dài cáp: 10 m (32,81 ft)
Kết nối:8 chân DIN socket (đi cơ sở của đơn vị) ......1 /   8 chân cắm DIN (đi dây) ... 1
Tính năng của sản phẩm: Các YR-770-10M là một dây cáp dùng để kết nối giữa các đơn vị hệ thống hội nghị Trung ương và các đơn vị hội nghị (TS-771, TS-772, và TS-775).
Chiều dài cáp: 10 m (32,81 ft)
Kết nối: 8 chân DIN socket (đi cơ sở của đơn vị) .... 1/  8 chân cắm DIN (đi dây) ... 1

Hệ thống âm thanh hội nghị không dây

Amply trung tâm TS-800 CE   Giá : 24.100.000

Amply trung tâm TOA TS-800 CE

Amply trung tâm: Bộ trung tâm có chức năng biểu quyếtHệ thống không dây dễ dàng lắp đặt và di chuyển
Các bộ hội thảo điều khiển bằng cách nối với các bộ phát thu
Chức năng điều khiển từ PC và chức năng xác nhận lắp đặt để xác nhận tình trạng các bộ phát, thu và các bộ hội thảo và chức năng biểu quyết mà máy tính sẽ hiển thị kết quả. Lý tưởng cho việc đồng thời phiên dịch và hội thảo với 2 ngõ ra (các kênh chính và phụ)
Nguồn điện: 100 - 240AC
Công suất: 72 W
Ngõ vào:
Mic 1: -60 dB, 600 Ohm, không cân bằng, Jack Phone
Aux 1: -20 dB, 10 kOhm, không cân bằng, Jack phone
Ngõ ra:
Line: - 20dB, 10kOhm, không cân bằng, jack Phone
Rec: -20dB, 10 kOhm, không cân bằng, Jack phone
Headphone: Jack nhỏ
Số lượng máy đại biểu, chủ tọa có thể kết nối: 64
Ngõ vào loa của máy phát, thu hồng ngoại: 4 bộ (có thể mở rộng lên 16 bộ bằng cách sử dụng 4 bộ phân phối)
Ngõ điều khiển ngoài: đầu nối 9 chân
Mặt trước: gắn thép không gỉ, màu xám kim loại, sơn , nửa bóng
Trọng lượng: 2.7 kg

Micro chủ tọa  TS-801 Y    Giá : 9.100.000

Micro chủ toạ: Nguồn điện: 9VDC
Công suất: Max : 270mA
Led chỉ thị: khi phát biểu (chớp khi máy ra khỏi tầm hoạt động). Trạng thái bầu cử 1-3
Tuổi thọ Pin: khoảng 10 Giờ
Thành phẩm: màu xám kim loại, sơn , nữa bóng
Kích thướt: 210 x 65.9 x 152 mm
Trọng lượng: 640 g
Chiểu dài sóng: 870 mm
Tần số sóng mang: truyền
Kênh tiếng 1: 7,35 Mhz
Kênh tiếng 2: 8.10 Mhz
Kênh tiếng 3: 8.55 Mhz
Kênh tiếng 4: 9.15 Mhz
Kênh điều khiển: 6.45 Mhz
Vùng phủ: 7 m (bán kính)

Micro đại biểu  TS-802 Y   Giá : 8.100.000

Micro đại biểu : Nguồn điện: 9VDC
Công suất: Max : 270mA
Led chỉ thị: khi phát biểu (chớp khi máy ra khỏi tầm hoạt động). Trạng thái bầu cử 1-3
Tuổi thọ Pin: khoảng 10 Giờ
Thành phẩm: màu xám kim loại, sơn , nữa bóng
Kích thướt: 210 x 65.9 x 152 mm
Trọng lượng: 640 g
Chiểu dài sóng: 870 mm
Tần số sóng mang: truyền
Kênh tiếng 1: 7,35 Mhz
Kênh tiếng 2: 8.10 Mhz
Kênh tiếng 3: 8.55 Mhz
Kênh tiếng 4: 9.15 Mhz
Kênh điều khiển: 6.45 Mhz
Vùng phủ: 7 m (bán kính)

Amply dùng cho hội thảo  TS-900 CE    Giá : 27.900.000

Amply dùng cho hội thảo : Là hệ thống hội thảo không dây hồng ngoại
Có thể kiểm soát các chức năng hội thảo thông qua máy vi tính
Mở rộng tối đa 64 máy
Chức năng bỏ phiếu bầu
Chức năng hội thảo 2 ngôn ngữ

Micor chủ tọa  TS-901 Y   Giá : 11.000.000

Micro chủ toạ : Nguồn cung cấp: .4 V DC (battery), 9 V DC (AC adapter) (supplied from BP-900 battery ); Công suất tiêu thụ:  Max. 270 mA; Đầu vào: Microphone terminal: Combined type of XLR-4-31; Đầu ra: Monitor speaker: 8 Ω, 0.2 W, Headphone: Mini jack × 2; Tuổi thọ pin: 10h; LED Indicator: Audio signal receiving indicators 1 - 4 CH, Data signal receiving indicator,External control priority indicator, External control communication indicator,Power indicator, Battery indicator (flashes when a Chairman/Delegate unit''sbattery nears complete discharge); Nhiệt độ hoạt động: 0-40độ C;

 

Micro đại biểu  TS-902 Y    Giá : 10.000.000

Toa TS-902 YMicro đại biểu: Nguồn cung cấp: 7.4 V DC (battery), 9 V DC (AC adapter); Công suất tiêu thụ: Max. 270 mA; Đầu vào: Microphone terminal: Combined type of XLR-4-31, (dedicated for connecting the optional TS-903 or TS-904); Đầu ra: Monitor speaker: 8 Ω, 0.2 W, Headphone: Mini jack × 2; LED Indicator: Audio signal receiving indicators 1 - 4 CH, Data signal receiving indicator,External control priority indicator, External control communication indicator, Power indicator, Battery indicator (flashes when a Chairman/Delegate unit''s battery nears complete discharge); Nhiệt độ hoạt động:  0℃ to +40℃; Thành phẩm: Top panel: ABS resin, gray metallic, paint, semi-gloss; Trọng lượng : 640 g ; Dimensions: 210 (W) × 65.9 (H) × 152 (D) mm

Bộ thu pháp hồng ngoại TS-905   Giá :10.000.000

Bộ thu phát hồng ngoại : Bộ thu phát hồng ngoại
Hệ thống không dây dể dàng lắp đặt và di chuyển
Tín hiệu hồng ngoại được dùng để liên lạc giữa các bộ TS 905 với các bộ hội thảo
Cho phép truyền và nhận với bộ trung tâm
Có thể gắn trên trần, tường và tại chân micro
Nguồn điện: 24 VDC
Thành phẩm: hình cầu, nhựa PC có thể nhìn thấy ánh sáng nếu mở bộ lọc
Kích thước: 210 x 71.3 mm
Trọng lượng: 230g
Phụ kiện: đế treo, đế đứng
Chiều dài sóng: 870 mm
Vùng phủ: 7 m (bán kính)

Bộ thu phát hồng ngoại   TS-907   Giá : 11.500.000

Bộ thu phát hồng ngoại: ower Source Current Consumption
24 V DC (supplied from the optional TS-900 or TS-800)
Max. 180 mA
Infrared Emitter/Detector
Wavelength Modulation Method Carrier Frequency Acceptance Angle Emission Angle Communication Area
870 nm (AM: Brightness modulation)
Frequency modulation
Transmission: Audio channel 1: 7.35 MHz
Audio channel 2: 8.10 MHz
Audio channel 3: 8.55 MHz
Audio channel 4: 9.15 MHz
Control channel: 6.45 MHz
Reception: Base language channel: 1.95 MHz
Translation language channel: 2.25 MHz
Vertical: 90゜ (45゜ + 45゜), Horizontal: 360゜
Vertical: 90゜ (45゜ + 45゜), Horizontal: 360゜
Approx. 6 m in radius from the point underneath the unit (Ceiling height: 5 - 7 m)
Connection Terminal LED Indicator Operating Temperature Finish Dimensions Weight Accessory Option
BNC jack
Power 0 ℃ to +40 

Máy sạc Pin  BC-900 CE  Giá : 22.000.000

Máy sạc Pin ( sạc đồng thời 8 pin ): Nguồn cung cấp : 100 - 240 V AC, 50/60 Hz (supplied from AC adapter (accessory)) ; Công suất sử dụng: Max. 5 A; Thời gian sạc:5giờ; Tính năng:
8 BP-900 batteries (option); LED Indicator:Charging status (Green: Full charge, Red: On charge), Power indicator; Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ to +40 ℃; Thành phẩm; Case: Steel, black, paint
Battery receptacles: PPO resin, black; Kích thước: 240 (W) × 70 (H) × 115 (D) mm; Phụ kiện: AC adapter (Cord length: 1.8 m DC cord, and 2 m detachable AC cord) …1; Unit: 1.2 kg, AC adapter: 520 g

Pin lithium  BP-900 CE  Giá : 2.500.000

Pin lithium : Nguồn sử dụng: 7.4 V DC; Điện áp: 1700 mAh; Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F); Kích thước: 71.6 (W) × 20.4 (H) × 37.6 (D) mm (2.82 × 0.8" × 1.48")"; Trọng lượng: 95 g (3.35 oz);


A-2120 H



Bình luận

HẾT HẠN

0977 424 785
Mã số : 3444034
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 25/08/2011
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn