Cont văn phòng DC cũ
% mới | 70% | 50% | 30% |
Kích thước | 10 ft | 24,3 triệu | 20,25 triệu | 18,63 triệu |
20 ft | 48,6 triệu | 40,5 triệu | 37,26 triệu |
40 ft | 72,9 triệu | 60,75 triệu | 55,89 triệu |
45 ft | 89,1 triệu | 74,25 triệu | 68,31 triệu |
Giá thùng cont cũ tùy chỉnh | Giá cộng thêm trên 1 feet | 1,62 triệu | 1,35 triệu | 1,242 triệu |
Giá cố định | 16,2 triệu | 13,5 triệu | 12,42 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá Nhà Container cũ
% mới | 70% | 50% | 30% |
Kích thước | 10 ft | 54 triệu | 45 triệu | 41,4 triệu |
20 ft | 108 triệu | 90 triệu | 82,8 triệu |
40 ft | 162 triệu | 135 triệu | 124,2 triệu |
45 ft | 198 triệu | 165 triệu | 151,8 triệu |
Giá thùng cont tùy chỉnh | Giá cộng thêm trên 1 feet | 3,6 triệu | 3 triệu | 2,76 triệu |
Giá cố định | 36 triệu | 30 triệu | 27,6 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá container quán cafe cũ
% mới | 70% | 50% | 30% |
Kích thước | 10 ft | 36 triệu | 30 triệu | 27,6 triệu |
20 ft | 72 triệu | 60 triệu | 55,2 triệu |
40 ft | 108 triệu | 90 triệu | 82,8 triệu |
45 ft | 132 triệu | 110 triệu | 101,2 triệu |
Giá thùng cont tùy chỉnh | Giá cộng thêm trên 1 feet | 2,4 triệu | 2 triệu | 1,84 triệu |
Giá cố định | 24 triệu | 20 triệu | 18,4 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá Container nhà vệ sinh (Cont Toilet)
Bảng giá Cont toilet Cao Cũ
% mới | 70% | 50% | 30% |
Kích thước | 10 ft | 27 triệu | 22,5 triệu | 20,7 triệu |
20 ft | 54 triệu | 45 triệu | 41,4 triệu |
40 ft | 81 triệu | 67,5 triệu | 62,1 triệu |
45 ft | 99 triệu | 82,5 triệu | 75,9 triệu |
Giá thùng cont tùy chỉnh | Giá cộng thêm trên 1 feet | 1,8 triệu | 1,5 triệu | 1,38 triệu |
Giá cố định | 18 triệu | 15 triệu | 13,8 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng giá Cont toilet thấp
% mới | 70% | 50% | 30% |
Kích thước | 10 ft | 24,3 triệu | 20,25 triệu | 18,63 triệu |
20 ft | 48,6 triệu | 40,5 triệu | 37,26 triệu |
40 ft | 72,9 triệu | 60,75 triệu | 55,89 triệu |
45 ft | 89,1 triệu | 74,25 triệu | 68,31 triệu |
Giá thùng cont tùy chỉnh | Giá cộng thêm trên 1 feet | 1,62 triệu | 1,35 triệu | 1,242 triệu |
Giá cố định | 16,2 triệu | 13,5 triệu | 12,42 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá cont cánh dơi cũ
Giá cont cánh dơi cao
% mới | 70% | 50% | 30% |
Kích thước | 10 ft | 30,6 triệu | 25,5 triệu | 23,46 triệu |
20 ft | 61,2 triệu | 51 triệu | 46,92 triệu |
40 ft | 91,8 triệu | 76,5 triệu | 70,38 triệu |
45 ft | 112,2 triệu | 93,5 triệu | 86,02 triệu |
Giá thùng cont tùy chỉnh | Giá cộng thêm trên 1 feet | 2,04 triệu | 1,7 triệu | 1,564 triệu |
Giá cố định | 20,4 triệu | 17 triệu | 15,64 triệu |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Ngoài ra, mọi người có thểm tìm hiểu thêm về giá của các loại nhà container khác ở:
bài viết này.
Hoặc có thể liên hệ với
Container Trọng Phúc để có được những thông tin chi tiết nhất,
Bình luận