Hệ điều hành (OS) | - Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) (64)
- Android OS, v4.4 (KitKat) (52)
- Android OS, v4.2 (Jelly Bean) (51)
- Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) (30)
- Android OS, v5.1.1 (Lollipop) (28)
- Android OS, v3.0 (Honeycomb) (26)
- Android OS, v3.2 (Honeycomb) (25)
- Android OS, v4.4.2 (KitKat) (23)
- Android OS, v5.0 (Lollipop) (23)
- Android OS, v4.3 (Jelly Bean) (22)
- Android OS, v4.1 (Jelly Bean) (22)
- Android OS, v7.0 (Nougat) (20)
- Android OS, v5.0.2 (Lollipop) (11)
- Android OS, v3.0.1 (Honeycomb) (8)
- Android OS, v2.2 (Froyo) (5)
- Android OS, v2.3 (Gingerbread) (2)
- Android OS, v1.6 (Donut) (1)
- Android OS, v5.0.1 (Lollipop) (1)
- Android OS, v4.4.4 (KitKat) (1)
- Android OS, v3.1 (Honeycomb) (1)
- Android OS, v2.4 (Gingerbread) (1)
- Microsoft Windows 10 (1)
|
Hãng sản xuất (Manufacture) | |
Loại màn hình cảm ứng | |
Công nghệ màn hình | |
Độ lớn màn hình (inch) | |
Độ phân giải màn hình (Resolution) | |
Loại CPU (CPU Type) | |
Tốc độ (CPU Speed) | |
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |
Loại RAM (RAM Type) | |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | |
GPU/VPU | |
Graphic Memory | |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |
Thiết bị nhập liệu | |
Mạng (Network) | |
Kết nối không dây khác | |
Cổng giao tiếp (Ports) | |
Cổng USB | |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |
Tính năng đặc biệt | |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |
Số lượng Cells | |
Dung lượng pin | |