Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, SOHC,2 van, làm mát bằng không khí (31)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (23)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (17)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (11)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (10)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (8)
- 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí (4)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (4)
- 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (4)
- 4 kì, DTS-i, làm mát bằng không khí, xi lanh đơn (3)
- 4 thì (3)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (3)
- 49cm3 (2)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (2)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát tự nhiên bằng không khí (2)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (1)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (1)
- 4 kỳ phun xăng điện tử Fi (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Năm đăng ký xe | |