Cảm ơn câu hỏi của bạn,
Hiện nay, SAPA ( http://sapacovn.com ; http://thchemicals.blogspot.com)
Chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp
Liên hệ Mr CƯỜNG - 0909-919-331
Nếu ở TPHCM thì bạn có thể mua sau trường ĐH Bách Khoa, đường Tô Hiến Thành. Muốn đảm bảo chất lượng thì bạn mua hàng tinh khiết chứ đừng mua hàng công nghiệp.
Nếu bạn ở tphcm thì bạn liên hệ với mình 0934 067 587 mình sẻ để lại cho bạn giá rẻ đảm bảo uy tín chất lượng
Bạn cứ liên hệ với Hoàng, phòng kinh doanh công ty TNHH Bình Trí , thương hiệu uy tín nhất Sài Gòn
0942.885.919. Chúng tôi cung cấp đủ loại dung môi và hóa chất nhập khẩu trực tiếp cho các ngành công nghiệp: sơn, in, dược....
Nếu quý khách cần số lương lớn hóa chất, thì chúng tôi còn cung cấp những hóa chất hàng bồn( tank) như: toluene, buthyl acetate, xylene, methanol, sec butyl, ethyl acetate,... giá cả tương đương giá nhập khẩu.
Phương châm của chúng tôi là uy tín và chất lượng, đặc biệt giá cả cạnh tranh nhất thị trường Việt Nam hiện nay. Cảm ơn các bạn đã ủng hộ!!!
Hân hạnh được hợp tác cùng quý khách!
web: www.sieuthihoachat.blogspot.com
http://www.vatgia.com/raovat/6226/3672751/ban-toluene-methanol-xylene-hoa-chat-cong-nghiep.html
email: huynh.ken.hoang@gmail.com
MỘT SỐ MẶT HÀNG TIÊU BIỂU
|
||||||||||||||
BINH TRI CO., LTD | ||||||||||||||
Office | : No. 69, 26 St., Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan Dist., HCMC | |||||||||||||
phone | :0942.885.919 | |||||||||||||
Fax | : (08) 6260 2347 | |||||||||||||
Web | http://www.vatgia.com/raovat/6226/3672751/ban-toluene-methanol-xylene-hoa-chat-cong-nghiep.html | |||||||||||||
DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG NGUYÊN LIỆU HÓA CHẤT & PHỤ GIA | ||||||||||||||
PRODUCT LIST– SOLVENT-MATERIALS-ADDITIVE | ||||||||||||||
NO. | PRODUCT NAME - CODE | PACKING | ORIGIN | NO. | PRODUCT NAME - CODE | PACKING | ORIGIN | |||||||
Short oil alkyd resin – Nhựa gầy | Thermoplastic resin – Nhựa acrylic 1K | |||||||||||||
1 | MKS 777-70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | 36 | Eterac 7119 X-50 | 200 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
2 | EBA 1423-70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | 37 | Eterac 7108 X-54 | 200 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
3 | CR 1486 – 70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | |||||||||||
4 | Everkyd 6304 -70X | 200 kgs/dr. | Indonesia | Amino resin – Nhựa Amino | ||||||||||
5 | Everkyd 6402 -70X | 200 kgs/dr. | Indonesia | 38 | Etermino 9224-60 | 200 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
6 | Everkyd 6406-70 X | 200 kgs/dr. | Indonesia | 39 | Etermino 9327-60 | 200 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
7 | Eterkyd 3755-X-80 | 210 kgs/dr. | Taiwan | |||||||||||
8 | Eterkyd 3304 X-70 | 200 kgs/dr. | Taiwan | Maleic resin – Nhựa maleic | ||||||||||
9 | Eterkyd 3301 | 210 kgs/dr. | Taiwan | 40 | Maleic 1305 | 25 kgs/bag | China | |||||||
10 | Eterkyd 3306 | 210 kgs/dr. | Taiwan | 41 | Maleic 1307 | 25 kgs/bag | China | |||||||
11 | Genekyd 73103-70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | 42 | Maleic BT 902 | 25 kgs/bag | China | |||||||
12 | Genekyd 73203-70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | |||||||||||
13 | Genekyd 73236-70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | Phenolic resin – Nhựa phenolic | ||||||||||
14 | Setal 8 SS-70 | 200 kgs/dr. | Malaysia | 43 | Modify Phenolic M 2116 | 25 kgs/bag | China | |||||||
15 | Alkyd 2603-70 | 200 kgs/dr. | Indonesia | |||||||||||
Medium oil alkyd resin – Nhựa trung tính | Petroleum resin – Nhựa Petroleum | |||||||||||||
16 | MKS 6666 | 190 kgs/dr. | Malaysia | 44 | Petro Hikotack P120 | 25 kgs/bag | Korea | |||||||
17 | Reversol 3155-55 | 190 kgs/dr. | Malaysia | 45 | Petro SK 120 | 25 kgs/bag | Taiwan | |||||||
18 | Eterkyd 2105-70 | 200 kgs/dr. | Taiwan | 46 | Petro SK 120H | 25 kgs/bag | Taiwan | |||||||
19 | Setal 191-55 | 185 kgs/dr. | Malaysia | 47 | Petro 120 | 25 kgs/bag | China | |||||||
48 | Petro PR1-120-10 | 25 kgs/bag | China | |||||||||||
Long oil alkyd resin – Nhựa béo | 49 | Petrosin 120 | 25 kgs/bag | Japan | ||||||||||
20 | Setal 270 EHV-WS 80 | 190 kgs/dr. | Malaysia | 50 | Petrosin 130 | 25 kgs/bag | Japan | |||||||
21 | Eterkyd 1108-80 | 200 kgs/dr. | Taiwan | |||||||||||
22 | Genekyd 71201-80 | 200 kgs/dr. | Indonesia | Epoxy resin – Nhựa Epoxy | ||||||||||
23 | Alkyd 1269-80 | 200 kgs/dr. | Indonesia | 51 | Epoxy E44 | 20 kgs/dr. | China | |||||||
24 | Beckosol ES 6501-80 | 200 kgs/dr. | Thailand | 52 | Epoxy D.E.R 331 | 240 kgs/dr. | Dow | |||||||
53 | Epoxy D.E.R 331J | 220 kgs/dr. | Dow | |||||||||||
Acrylic polyol resin – Nhựa acrylic polyol | 54 | Epoxy D.E.R 671-X-75 | 220 kgs/dr. | Dow | ||||||||||
25 | Eterac 7302-XC-60 | 200 kgs/dr. | Taiwan | 55 | Epoxy 128 S | 220 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
26 | Eterac 7303-X-63 | 200 kgs/dr. | Taiwan | 56 | Epoxy 8828 S | 200 kgs/dr. | Korea | |||||||
27 | Eterac 7305-XC-50 | 200 kgs/dr. | Taiwan | 57 | Epoxy 128 S | 20 kgs/dr. | Korea | |||||||
28 | Eterac 7315-60 | 200 kgs/dr. | Taiwan | 58 | Epoxy YD128 | 220 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
29 | Eterac 7322-XS-60 | 200 kgs/dr. | Taiwan | |||||||||||
30 | Eterac 7331-1-SX-70 | 200 kgs/dr. | Taiwan | Epoxy curing agent – Đóng rắn nhựa Epoxy | ||||||||||
31 | Desmophen A365 | 200 kgs/dr. | Bayer | 59 | Hardener China-Đóng rắn Tq | 5 kgs/can | China | |||||||
32 | Desmophen A450 | 200 kgs/dr. | Bayer | 60 | Aradur 115 | 180 kgs/dr. | India | |||||||
33 | Desmophen A760 | 200 kgs/dr. | Bayer | 61 | Versamid 125 | 180 kgs/dr | Taiwan | |||||||
34 | Desmophen RD181 | 200 kgs/dr. | Bayer | 62 | T.E.T.A | 200 kgs/dr. | Japan | |||||||
35 | Desmophen 13001 | 200 kgs/dr. | Bayer | 63 | Aradur 125 | 180 kgs/dr. | India | |||||||
|
||||||||||||||
BINH TRI CO., LTD | ||||||||||||||
Office | : No. 69, 26 St., Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan Dist., HCMC | |||||||||||||
phone | 0942.885.919 |
|||||||||||||
Fax | : (08) 6260 2347 | |||||||||||||
Web | http://www.vatgia.com/raovat/6226/3672751/ban-toluene-methanol-xylene-hoa-chat-cong-nghiep.html | |||||||||||||
DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG NGUYÊN LIỆU HÓA CHẤT & PHỤ GIA | ||||||||||||||
PRODUCT LIST– SOLVENT-MATERIALS-ADDITIVE | ||||||||||||||
NO. | PRODUCT NAME - CODE | PACKING | ORIGIN | NO. | PRODUCT NAME - CODE | PACKING | ORIGIN | |||||||
Nitrocellulose resin – Nhựa Nitrocellulose | Matting agent – Bột mờ | |||||||||||||
64 | Nitrocellulose 1/8S – E380 | 110 kgs/T | Germany | 99 | Syloid C906 | 15 kgs/bag | Malaysia | |||||||
65 | Nitrocellulose 1/4S – E400 | 48 kgs/T | Germany | 100 | Syloid C803 | 10 kgs/bag | Malaysia | |||||||
66 | Nitrocellulose 1/2S – E560 | 45 kgs/T | Germany | |||||||||||
67 | Nitrocellulose 5S – E840 | 44 kgs/T | Germany | Titanium Dioxide agent – Bột TiO2 | ||||||||||
68 | Nitrocellulose 3/8S – FW510 | 51.3 kgs/T | Germany | 101 | Titanium Dioxide R 902 | 25 kgs/bag | Dupont | |||||||
69 | Nitrocellulose 1/4S-1/2S | 120 kgs/T | Taiwan | 102 | Titanium Dioxide CR 828 | 25 kgs/bag | Tronox | |||||||
70 | Nitrocellulose 1/8S-1/16S | 120 kgs/T | Taiwan | 103 | Titanium Dioxide KA 900 | 25 kgs/bag | Korea | |||||||
71 | Nitrocellulose 5S-20S-120S | 100 kgs/T | Taiwan | |||||||||||
72 | Nitrocellulose 1/2S-5S-20S | 20 kgs/bag | China | Additive - Levelling, Removal of air - Láng mặ, phá bọt | ||||||||||
73 | Nitrocellulose 120S | 20 kgs/bag | China | 104 | Baysilone OL 17 | 50 kgs/dr. | Bayer | |||||||
74 | Nitrocellulose 1/4S – 1/2S | 100 kgs/T | Brazil | 105 | Levelling MK 415 | 25 kgs/dr. | Germany | |||||||
75 | Nitrocellulose 5S–20S-150S | 85 kgs/T | Brazil | 106 | Deaerator MK 077 | 25 kgs/dr. | Germany | |||||||
76 | Nitrocellulose 1/16S-1/8S | 110 kgs/T | Brazil | 107 | Deaerator MK 1010 | 25 kgs/dr. | Germany | |||||||
Aluminium Paste – Paste nhôm | Other addtive - Phụ gia khác | |||||||||||||
77 | AL Paste 0100MA | 50 kgs/dr. | Japan | 108 | Disperal - Phân tán MK 0369 | 45 kgs/dr. | Germany | |||||||
78 | AL Paste 1100MA (NL) | 25 kgs/dr. | Japan | 109 | Phụ gia RC 201 | 50 kgs/dr. | Germany | |||||||
79 | AL Paste 1200MA (NL) | 25 kgs/dr. | Japan | 110 | Cao su chlor hóa Pergut S20 | 20 kgs/dr. | Germany | |||||||
80 | AL Paste MT – 7520 | 25 kgs/dr. | India | 111 | Cao su chlor hóa Pergut B20 | 20 kgs/dr. | Germany | |||||||
81 | AL Paste 130 | 25 kgs/dr. | Shamrock | |||||||||||
Powder Fillers - Bột độn | ||||||||||||||
Driers – Chất làm khô | 112 | CaCO3 SS80 | 25 kgs/bag | Taiwan | ||||||||||
82 | Octoate Cobalt 10% | 200 kgs/dr. | India | 113 | Bột talc KS850 | 25 kgs/bag | Taiwan | |||||||
83 | Octoate Cobalt 10% | 25 kgs/dr. | Arab | 114 | Bột talc 325 | 25 kgs/bag | Taiwan | |||||||
84 | Octoate Lead 32%-33% | 250 kgs/dr. | Indonesia | 115 | Bột đá 3009 | 25 kgs/bag | Taiwan | |||||||
85 | Octoate Lead 32%-33% | 250 kgs/dr. | India | |||||||||||
86 | Octoate Calcium 10% | 210 kgs/dr. | India | Fuji's matting agent - Bột mờ Fuji | ||||||||||
87 | Octoate Calcium 10% | 200 kgs/dr. | Arab | 116 | Sylysia 250N | 10 kgs/bag | USA | |||||||
88 | Octoate Zirconium 12% | 200 kgs/dr. | India | 117 | Sylysia 350 | 10 kgs/bag | USA | |||||||
89 | Octoate Mangan 10% | 200 kgs/dr. | India | 118 | Sylysia 256N | 10 kgs/bag | USA | |||||||
90 | Octoate Mangan 10% | 200 kgs/dr. | Indonesia | 119 | Sylysia 276 | 10 kgs/bag | USA | |||||||
91 | M.E.K.O (Antiskin) | 20 kgs/dr. | Arab | 120 | Sylysia 276FA | 10 kgs/bag | USA | |||||||
Cashew paint – Sơn Cashew | Solvent dyes - Bột tinh màu | |||||||||||||
92 | Cashew Black 910 | 16 kgs/dr. | Japan | 121 | Yellow - Vàng 21 | 25 kgs/dr. | China | |||||||
93 | Cashew Suki 530 | 16 kgs/dr. | Japan | 122 | Yellow - Vàng 82 | 25 kgs/dr. | China | |||||||
123 | Orange - Cam 62 | 25 kgs/dr. | China | |||||||||||
Flatting/sanding agent – Nguyên liệu làm phẳng | 124 | Red - Đỏ 8 | 25 kgs/dr. | China | ||||||||||
94 | Zinc Stearate ZS-PLB | 25 kgs/bag | Sing | 125 | Black - Đen 27 | 25 kgs/dr. | China | |||||||
95 | Zinc Stearate ZS-P | 25 kgs/bag | Sing | 126 | Red - Đỏ 122 | 25 kgs/dr. | China | |||||||
96 | Zinc Stearate 325 | 20 kgs/bag | Malaysia | 127 | Brown - Nâu 43 | 25 kgs/dr. | China | |||||||
97 | Zinc Stearate | 15 kgs/bag | Taiwan | |||||||||||
98 | Lthopone (G Brand) | 25 kgs/bag | China | |||||||||||
|
||||||||||||||
BINH TRI CO., LTD | ||||||||||||||
Office | : No. 69, 26 St., Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan Dist., HCMC | |||||||||||||
phone | 0942.885.919 | |||||||||||||
Fax | : (08) 6260 2347 | |||||||||||||
Web | : http://www.vatgia.com/raovat/6226/3672751/ban-toluene-methanol-xylene-hoa-chat-cong-nghiep.html | |||||||||||||
DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG NGUYÊN LIỆU HÓA CHẤT & PHỤ GIA | ||||||||||||||
PRODUCT LIST– SOLVENT-MATERIALS-ADDITIVE | ||||||||||||||
NO. | PRODUCT NAME - CODE | PACKING | ORIGIN | NO. | PRODUCT NAME - CODE | PACKING | ORIGIN | |||||||
Pigment – Bột màu | Plsaticizer - Hóa Dẻo (Continue…) | |||||||||||||
128 | Chrome Yellow 10GA | 25 kgs/bag | NIC | 167 | Dibutyl Phthalate (DBP) | 210 kgs/dr. | Indonesia | |||||||
129 | Chrome Yellow 5G-EX | 25 kgs/bag | NIC | 168 | Parafin chlor hóa S52 | 270 kgs/dr. | England | |||||||
130 | Chrome Yellow GEX | 25 kgs/bag | NIC | |||||||||||
131 | Yellow - Vàng Nghệ 1725 | 25 kgs/bag | China | Solvent - Dung môi | ||||||||||
132 | Yellow - Vàng chanh 1706 | 25 kgs/bag | China | I | Alcohol - Rượu | |||||||||
133 | Milor blue 690H | 25 kgs/bag | Japan | 169 | Methanol | 163 kgs/dr. | Malaysia | |||||||
134 | Blue 1450 (15.3) | 25 kgs/bag | India | 170 | Iso-propanol (IPA) | 160 kgs/dr. | Japan | |||||||
135 | Fastogen Blue 5380E | 10 kgs/bag | Japan | 171 | Iso-propanol (IPA) | 160 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
136 | Molybdate Orange RF-EX | 25 kgs/bag | NIC | 172 | Iso-propanol (IPA) - tech | 163 kgs/dr. | S.Africa | |||||||
137 | Molybdate Red RS 152 | 25 kgs/bag | NIC | 173 | N-Butanol - tech | 165 kgs/dr. | S.Africa | |||||||
138 | Green 7 | 25 kgs/bag | India | 174 | N-Butanol | 165 kgs/dr. | Basf | |||||||
139 | Oxide Zn | 25 kgs/bag | Taiwan | 175 | N-Butanol | 167 kgs/dr. | Malaysia | |||||||
140 | Red 808 | 60 kgs/dr. | China | 176 | N-Butanol | 165 kgs/dr. | Russia | |||||||
141 | Hi-Black 30L | 10 kgs/bag | Korea | 177 | Iso-Butanol | 160 kgs/dr. | Malaysia | |||||||
142 | Printex U | 10 kgs/bag | Germany | 178 | Iso-Butanol | 160 kgs/dr. | Basf | |||||||
179 | Iso-Butanol | 165 kgs/dr. | Taiwan | |||||||||||
PU Hardener - Đóng rắn PU | 180 | Iso-Butanol | 165 kgs/dr. | Russia | ||||||||||
143 | Polyurethane CL65 | 16 kgs/dr. | Taiwan | II | Glycol | |||||||||
144 | Polyurethane CL75 | 16 kgs/dr. | Taiwan | 181 | Monoethylene glycol (MEG) | 225 kgs/dr. | Indonesia | |||||||
145 | Polyurethane CM70 | 16 kgs/dr. | Taiwan | 182 | Monoethylene glycol (MEG) | 225 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
146 | Polyurethane CM75 | 16 kgs/dr. | Taiwan | 183 | Monoethylene glycol (MEG) | 225 kgs/dr. | Korea | |||||||
147 | Polyurethane HVL75 | 16 kgs/dr. | Taiwan | 184 | Monoethylene glycol (MEG) | 235 kgs/dr. | Malaysia | |||||||
148 | Desmodur N 3300 | 60 kgs/dr. | Bayer | 185 | Diethylene glycol (DEG) | 225 kgs/dr. | Indonesia | |||||||
149 | Desmodur L75 | 60 kgs/dr. | Bayer | 186 | Diethylene glycol (DEG) | 225 kgs/dr. | Korea | |||||||
150 | Desmodur N75 MPA/X | 60 kgs/dr. | Bayer | 187 | Diethylene glycol (DEG) | 225 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
151 | Desmodur IL 1451 | 215 kgs/dr. | Bayer | 188 | Propylene glycol CN (PGI) | 215 kgs/dr. | Lyondell | |||||||
152 | Desmodur Z4470 MPA/X | 60 kgs/dr. | Bayer | 189 | Propylene glycol CN (PGI) | 215 kgs/dr. | Shell | |||||||
153 | Basonate HB 175 MP/X | 210 kgs/dr. | Basf | 190 | Propylene glycol dược (USP) | 215 kgs/dr. | Lyondell | |||||||
III | Ketone | |||||||||||||
Isocyanate (TDI/MDI) | 191 | Acetone | 160 kgs/dr. | Taiwan | ||||||||||
154 | Desmodur 44V20L (MDI) | 250 kgs/dr. | Bayer | 192 | Methyl Ethyl Ketone (MEK) | 165 kgs/dr. | Japan | |||||||
155 | Millionate MR-200 (MDI) | 250 kgs/dr. | Nippon | 193 | Methyl Ethyl Ketone (MEK) | 165 kgs/dr. | Japan | |||||||
156 | Lupranate T80-TDI | 250 kgs/dr. | Basf | 194 | Methyl Ethyl Ketone (MEK) | 165 kgs/dr. | Japan | |||||||
157 | Desmodur T80-TDI | 250 kgs/dr. | Bayer | 195 | Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) | 165 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
158 | Cosmonate T80-TDI | 250 kgs/dr. | Mitsui | 196 | Cyclohexanone(CYC) | 190 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
159 | Konnate T80-TDI | 250 kgs/dr. | SK | IV | Ether | |||||||||
160 | Orinate T80-TDI | 250 kgs/dr. | OCI | 197 | Ethyl Cellosolve - ECS | 190 kgs/dr. | India | |||||||
198 | Butyl Cellosolve – BCS | 185 kgs/dr. | Germany | |||||||||||
Poly Propylene Glycol - Polyol - PPG | 199 | Butyl Cellosolve – BCS | 188 kgs/dr. | Malaysia | ||||||||||
161 | Lupranol 2025 | 210 kgs/dr. | Basf | 200 | Butyl Cellosolve – BCS | 185 kgs/dr. | USA | |||||||
162 | PPG 5613 | 210 kgs/dr. | Bayer | 201 | Butyl Cellosolve – BCS | 185 kgs/dr. | France | |||||||
163 | T3000S | 210 kgs/dr. | Japan | 202 | Butyl carbitol - Butyl Diglycol | 200 kgs/dr. | Malaysia | |||||||
V | Ester | |||||||||||||
Plasticizer - Hóa Dẻo | 203 | Methyl Acetate - MAc | 190 kgs/dr. | Taiwan | ||||||||||
164 | Dioctyl Phthalate (DOP) | 200 kgs/dr. | Basf | 204 | Ethyl Acetate - EAc | 180 kgs/dr. | China | |||||||
165 | Dioctyl Phthalate (DOP) | 200 kgs/dr. | Taiwan | 205 | Ethyl Acetate - EAc | 180 kgs/dr. | Sing | |||||||
166 | Dibutyl Phthalate (DBP) | 210 kgs/dr. | Basf | 206 | Butyl Acetate - nBAc | 180 kgs/dr. | Taiwan | |||||||
|
||||||||||||||
BINH TRI CO., LTD | ||||||||||||||
Office | : No. 69, 26 St., Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan Dist., HCMC | |||||||||||||
phone | 0942.885.919 | |||||||||||||
& |
Cái quan trọng là bạn cần mua cái gì, số lượng bao nhiêu??
Bên mình cung cấp hóa chất cho nhiều ngành công nghiệp với số lượng lớn.
Xin vui lòng liên hệ: thuhuong2301@yahoo.com hoặc 01298 754 164
Công ty CP xuất nhập khẩu tổng hợp Đức Anh chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Có thể là nơi bạn đang cần. Bạn có thể liên hệ Ms Tâm 098 204 7811hoặc 043 7678 427 orhttp://ducanhexim.com/
Thanks!
Chào bạn!
Mình bên công ty TNHH Hóa chất Mê Kông. Bên mình chuyên cung cấp các hóa chất nhập khẩu, chất lượng đảm bảo, giá cả rất cạnh tranh.
Bạn có nhu cầu vui lòng liên hệ sđt 01649779936 (Ms Hương)
hoặc email: salesmkhn3@mekongchem.com
website:http://mekongchem.com/
Rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn và quý công ty!
Trân trọng cảm ơn!