Mô tả sản phẩm: XCMG QY40K
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I. |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
13050 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
≤2750≤2800 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3430 |
II. |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
39800 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
13900 |
|
Trục giữa và trục sau |
Kg |
25900 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
|
WD615.46 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
266/2200 |
|
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1460/1400 |
|
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min |
2200 |
|
IV. |
Thông số khi di chuyển |
||
7 |
Tốc độ di chuyển |
||
8 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
≥75 |
9 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
M |
≤24 |
10 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
≥285 |
11 |
Góc tiếp đất |
|
≥160 |
12 |
Góc rời |
|
≥110 |
13 |
Khoảng cách phanh (khi vận tốc là 30km/h đầy tải) |
≤10 |
|
14 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
≥46% |
|
15 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
≤46 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
16 |
Tổng trọng lượng cẩu được lớn nhất |
t |
40 |
17 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
M m |
3.482 |
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
|
|
20 |
Cần cơ sở |
kN.m |
1400 |
21 |
Cần chính |
||
Độ dài lớn nhất của cần chính |
kN.m |
720 |
|
Độ dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
kN.m |
528 |
|
22 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.65 |
|
Chiều ngang |
m |
6.6 |
|
23 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
≥10.9 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
≥40.4 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
≥55.1 |
|
24 |
Chiều dài của cần nâng |
||
Cần cơ sở |
m |
10.7 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
m |
40.1 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ |
m |
40.1+15 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
25 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
||
26 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
≤88 |
27 |
Thời gian co duỗi của trục cẩu |
|
|
28 |
Thời gian một lần co duỗi |
s |
≤180 |
29 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
≤2 |
30 |
Thời gian co duỗi về hai phía của chân chống thuỷ lực |
s |
≤30/≤20 |
31 |
Thời gian co duỗi lên xuống của chân chống thuỷ lực |
s |
≤35/≤30 |
32 |
Cơ cấu nâng chính |
m/min |
≥110 |
33 |
Cơ cấu nâng phụ |
m/min |
≥110 |