Mô tả sản phẩm: Xe cẩu thủy lực bánh lốp XCMG QY80K
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I |
Thông số kích thước |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
14370 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2800 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3770 |
4 |
Khoảng cách trục |
mm |
2950+1875+1350+1400 |
Khoảng cách trục 1,2,5 |
mm |
2410 |
|
Khoảng cách trục 3,4 |
mm |
2107 |
|
5 |
Khoảng cách lốp |
||
Bánh trước |
mm |
2360 |
|
Bánh sau |
mm |
1608 |
|
II |
Thông số trọng lượng |
||
6 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
54800 |
7 |
Phụ tải trục |
||
Trục 1 |
Kg |
9650 |
|
Trục 2 |
Kg |
9650 |
|
Trục 3 |
Kg |
12850 |
|
Trục 4 |
Kg |
12850 |
|
Trục 5 |
Kg |
9800 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
8 |
Model động cơ của cẩu |
OM457LA |
|
9 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
315/1900 |
10 |
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
2100/1100 |
11 |
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min |
1900 |
12 |
Tốc độ không tải ổn định của động cơ |
r/min |
560 |
IV |
Thông số khi di chuyển |
||
13 |
Tốc độ di chuyển |
||
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
75 |
|
Tốc độ di chuyển thấp nhất |
Km/h |
3 |
|
14 |
Đường kính quay vòng |
||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
M |
23 |
|
Đường kính quay vòng nhỏ nhất ở đầu cần |
M |
24.5 |
|
15 |
Tỷ lệ công suất |
Km/t |
5.7 |
16 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
17 |
Góc tiếp đất |
220 |
|
18 |
Góc rời |
21.50 |
|
19 |
Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
≤̃10M |
|
20 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
40% |
|
21 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
50 |
22 |
Độ ồn bên ngoài cabin |
≤̃84dB(A) |
|
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
23 |
Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất |
t |
80 |
24 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
25 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
mm |
|
26 |
Đối trọng cân bằng |
mm |
4200 |
27 |
Mômen cẩu lớn nhất của |
||
Cần cơ sở |
kN.m |
2675 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
kN.m |
1341 |
|
Cần chính + phụ khi vươn cao nhất |
kN.m |
703 |
|
28 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực theo |
||
Chiều dọc |
m |
7.0 |
|
Chiều ngang |
m |
7.0 |
|
29 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
11.8 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
44.8 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
60.8 |
|
30 |
Chiều dài của cần nâng của |
||
Cần cơ sở |
m |
12 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
m |
45 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ |
m |
45+16 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
31 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
||
Thời gian nâng cần cẩu hoàn toàn |
s |
75 |
|
Thời gian co duỗi của trục cẩu |
|||
Thời gian một lần duỗi |
s |
165 |
|
32 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
1.6 |
33 |
Tốc độ nâng (tại cáp đơn tầng thứ 4) |
||
Khả năng nâng của cần chính |
m/min |
100 |
|
Khả năng nâng của cần phụ |
m/min |
115 |
|
34 |
Bức xạ bên ngoài xe |
dB(A) |
≤̃118 |
35 |
Tiếng ồn trong cabin |
dB(A) |
≤̃90 |