Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | KIA - Forte |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.6 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 1591cc |
Dáng xe | Sedan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4530mm |
Rộng (mm) | 1775mm |
Cao (mm) | 1460mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1555/1565 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1162kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52lít |
Xuất xứ | Hàn quốc - Korea |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Ghế da cao cấp, sấy hàng ghế trước, tự đầu hàng ghế trước kiểu đa điểm bảo vệ đốt sống cổ, tựa đầu hàng ghế sau.
Nội thất đen tuyền(vô lăng, táp lô, cạnh cửa) mạ màu ghi xám, cánh cửa ốp da đen
Hệ thống âm thanh: CD, MP3, cổng kết nối Bluetooth, USB, AUX, kết nối điện thoại chế độ rảnh tay.
Tích hợp phím điều khiển âm thanh trên vô lăng.
Điều hoà tự động. |
Ngoại thất |
Gương kính điều khiển điện, gương chiếu hậu gập điện.
Kính UV chống tia cực tím, gương chiếu hậu chống chói ECM.
Cửa kính lái cảm ứng vật cản, 1 chạm, chống kẹt. Khoá cửa trung tâm.
Cửa sổ trời.
Đèn pha chiếu sáng tự động, đèn gầm.
Xin nhan trên gương, đèn phanh thứ 3 trên cao.
Ống xả thiết kế thể thao. |
Thiết bị an toàn an ninh |
Chức năng cảm biến lùi đa điểm, thông minh, hiển thị vạch trên đồng hồ hành trình.
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước.
Túi khí hai bên hàng ghế.
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau. |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Hệ thống cân bằng điện tử VDC.
Hệ thống chống trơn trượt (Winter Mode). |
Phanh sau | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Hệ thống cân bằng điện tử VDC.
Hệ thống chống trơn trượt (Winter Mode). |
Giảm sóc trước | Độc lập, cho sự ổn định cao |
Giảm sóc sau | Độc lập, cho sự ổn định cao |
Lốp xe | 225/45R17 |
Vành mâm xe | La răng đúc hợp kim nhôm 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái |  |
Túi khí cho hành khách phía trước |  |
Túi khí cho hành khách phía sau |  |
Túi khí hai bên hàng ghế |  |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |  |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) |  |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |  |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |  |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |  |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |  |
Hỗ trợ cảnh báo lùi |  |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn |  |
Khóa cửa tự động |  |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |  |
Khoá động cơ |  |
Hệ thống báo trộm ngoại vi |  |
Thông số khác |
Đèn sương mù |  |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |  |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |  |