Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Venza |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.7 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 2700cc |
Dáng xe | Crossover |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4801mm |
Rộng (mm) | 1905mm |
Cao (mm) | 1610mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2776mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1631/1636mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1789kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
XM Radio
Điều hòa nhiệt độ tự đồng điều chỉnh với chức năng lọc khí
AM/FM/CD
MP3/WMA playback
6 Ổ đĩa tự động thay đổi
USB/iPod
Hệ thống Bluetooth
6 Loa
Jack cắm kết nối các phụ kện
Màn hình 3.5 inch LCD
Khởi động bằng nút bấm
Ghế da với 8 nấc điều khiển cho lái xe và 4 cho hành khách
Đèn đọc sách và đèn đọc bản đồ
Chỗ để nước
2 ổ cắm điện trước 12V
Màn hình DVD 9 inch sau ghế (Opitions)
|
Ngoại thất |
Đèn pha tự động tắt bật
Đèn sương mù
Kính chắn nắng chống tia cực tím
Cần gạt nước mưa kính sau điều chỉnh bằng điện
Đèn Led Phanh phụ thứ 3 lắp cao
Cửa kính cửa sổ tự động lên xuống
Camera sau xe
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Tự động cân bằng điện tử ESP
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống cảnh báo giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH
Khóa cửa an toàn dành cho trẻ em
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MrPherson với thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập kiểu MrPherson với thanh ổn định |
Lốp xe | P245/50R20 |
Vành mâm xe | 20-in. 5-spoke |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |