Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD - Everest |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 lít Turbo Diesel |
Kiểu động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499cc |
Dáng xe | SUV |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5009mm |
Rộng (mm) | 1789 |
Cao (mm) | 1835mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1475/1470 mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1901kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa 2 dàn lạnh với 3 dàn cửa gió
Ghế trước điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Ghế giữa gập được có tựa đầu
Ghế sau gập kép
Ghế có màu be, vật liệu nỉ
Hệ thống âm thanh : AM/FM, CD, MP3, 4 loa |
Ngoại thất |
Gướng chiếu hậu mạ crôme
Tay nắm cửa mạ crôme
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh tang trống đường kính 295mm có van điều hòa lực phanh theo tải |
Giảm sóc trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Giảm sóc sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Lốp xe | 245/70R16 |
Vành mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |