Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | LEXUS - GX460 |
Động cơ |
Loại động cơ | 4.6 lít |
Kiểu động cơ | V8 |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 7.8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 15.8 lít - 11.7 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4805 mm |
Rộng (mm) | 1885mm |
Cao (mm) | 1885mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2326kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 87L |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các nút điều khiển tiện ích
Hệ thống âm thanh Premium âm thanh vòm 10 loa với đầu đọc CD 6 đĩa nghe nhạc CD/MP3/WMA
Kết nối Buetooth, USB
Cửa kính điều khiển điện
Ghế điều chỉnh bằng điện và có chức năng ghi nhớ vị trí
Màn hình phía sau hàng ghế trước
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện tự động điều chỉnh mờ |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn sương mù phía trước
Cửa sau mở bằng điều khiển hoặc nút trong xe
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Camera hỗ trợ cảm biến lùi
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống túi khí được trang bị khắp trong xe
Túi khí trước, đầu gối túi khí hai bên và treo hai bên cho ghế trước
Túi khí treo hai bên cho hàng ghế sau
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa kích thước 13.3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Kiểm soát phanh điện tử ECB |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 12.3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Kiểm soát phanh điện tử ECB |
Giảm sóc trước | Độc lập thanh đòn đôi với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định |
Giảm sóc sau | Liên kết 4 với lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực với thanh cân bằng ổn định |
Lốp xe | 265/60R18 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |